tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Giá vàng SJC 23-10-2015

  • Cập nhật : 23/10/2015
Cập nhật lúc 01:58:50 PM 23/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.78034.000
Vàng SJC 5c33.78034.020
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.78034.030
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.75032.050
Vàng nữ trang 99,99%31.45032.150
Vàng nữ trang 99%31.13231.832
Vàng nữ trang 75%22.89024.190
Vàng nữ trang 58,3%17.53718.837
Vàng nữ trang 41,7%12.25813.558
  Hà Nội
Vàng SJC33.78034.020
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.78034.020
  Nha Trang
Vàng SJC33.77034.020
  Cà Mau
Vàng SJC33.78034.020
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.77034.020
  Bình Phước
Vàng SJC33.75034.030
  Huế
Vàng SJC33.78034.020
Cập nhật lúc 09:42:56 AM 23/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.76033.980
Vàng SJC 5c33.76034.000
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.76034.010
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.69031.990
Vàng nữ trang 99,99%31.39032.090
Vàng nữ trang 99%31.07231.772
Vàng nữ trang 75%22.84524.145
Vàng nữ trang 58,3%17.50218.802
Vàng nữ trang 41,7%12.23313.533
  Hà Nội
Vàng SJC33.76034.000
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.76034.000
  Nha Trang
Vàng SJC33.75034.000
  Cà Mau
Vàng SJC33.76034.000
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.75034.000
  Bình Phước
Vàng SJC33.73034.010
  Huế
Vàng SJC33.76034.000
Cập nhật lúc 08:10:43 AM 23/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.75033.970
Vàng SJC 5c33.75033.990
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.75034.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.64031.940
Vàng nữ trang 99,99%31.34032.040
Vàng nữ trang 99%31.02331.723
Vàng nữ trang 75%22.80724.107
Vàng nữ trang 58,3%17.47318.773
Vàng nữ trang 41,7%12.21213.512
  Hà Nội
Vàng SJC33.75033.990
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.75033.990
  Nha Trang
Vàng SJC33.74033.990
  Cà Mau
Vàng SJC33.75033.990
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.74033.990
  Bình Phước
Vàng SJC33.72034.000
  Huế
Vàng SJC33.75033.990
Cập nhật lúc 00:03:37 PM 23/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.75033.970
Vàng SJC 5c33.75033.990
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.75034.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.66031.960
Vàng nữ trang 99,99%31.36032.060
Vàng nữ trang 99%31.04331.743
Vàng nữ trang 75%22.82224.122
Vàng nữ trang 58,3%17.48518.785
Vàng nữ trang 41,7%12.22013.520
  Hà Nội
Vàng SJC33.75033.990
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.75033.990
  Nha Trang
Vàng SJC33.74033.990
  Cà Mau
Vàng SJC33.75033.990
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.74033.990
  Bình Phước
Vàng SJC33.72034.000
  Huế
Vàng SJC33.75033.990
Trở về

Bài cùng chuyên mục