tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Giá vàng SJC 19-10-2015

  • Cập nhật : 19/10/2015
Cập nhật lúc 04:02:40 PM 19/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.76033.980
Vàng SJC 5c33.76034.000
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.76034.010
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.55031.850
Vàng nữ trang 99,99%31.15031.850
Vàng nữ trang 99%30.83531.535
Vàng nữ trang 75%22.74024.040
Vàng nữ trang 58,3%17.42018.720
Vàng nữ trang 41,7%12.13313.433
  Hà Nội
Vàng SJC33.76034.000
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.76034.000
  Nha Trang
Vàng SJC33.75034.000
  Cà Mau
Vàng SJC33.76034.000
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.75034.000
  Bình Phước
Vàng SJC33.73034.010
  Huế
Vàng SJC33.76034.000
Cập nhật lúc 02:14:22 PM 19/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.76033.980
Vàng SJC 5c33.76034.000
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.76034.010
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.53031.830
Vàng nữ trang 99,99%31.13031.830
Vàng nữ trang 99%30.81531.515
Vàng nữ trang 75%22.72524.025
Vàng nữ trang 58,3%17.40918.709
Vàng nữ trang 41,7%12.12413.424
  Hà Nội
Vàng SJC33.76034.000
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.76034.000
  Nha Trang
Vàng SJC33.75034.000
  Cà Mau
Vàng SJC33.76034.000
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.75034.000
  Bình Phước
Vàng SJC33.73034.010
  Huế
Vàng SJC33.76034.000
Cập nhật lúc 10:33:57 AM 19/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.78034.000
Vàng SJC 5c33.78034.020
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.78034.030
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.55031.850
Vàng nữ trang 99,99%31.15031.850
Vàng nữ trang 99%30.83531.535
Vàng nữ trang 75%22.74024.040
Vàng nữ trang 58,3%17.42018.720
Vàng nữ trang 41,7%12.13313.433
  Hà Nội
Vàng SJC33.78034.020
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.78034.020
  Nha Trang
Vàng SJC33.77034.020
  Cà Mau
Vàng SJC33.78034.020
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.77034.020
  Bình Phước
Vàng SJC33.75034.030
  Huế
Vàng SJC33.78034.020
Cập nhật lúc 10:01:21 AM 19/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.81034.030
Vàng SJC 5c33.81034.050
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.81034.060
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.58031.880
Vàng nữ trang 99,99%31.18031.880
Vàng nữ trang 99%30.86431.564
Vàng nữ trang 75%22.76224.062
Vàng nữ trang 58,3%17.43818.738
Vàng nữ trang 41,7%12.14513.445
  Hà Nội
Vàng SJC33.81034.050
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.81034.050
  Nha Trang
Vàng SJC33.80034.050
  Cà Mau
Vàng SJC33.81034.050
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.80034.050
  Bình Phước
Vàng SJC33.78034.060
  Huế
Vàng SJC33.81034.050
Cập nhật lúc 09:06:13 AM 19/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.81034.030
Vàng SJC 5c33.81034.050
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.81034.060
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.60031.900
Vàng nữ trang 99,99%31.20031.900
Vàng nữ trang 99%30.88431.584
Vàng nữ trang 75%22.77724.077
Vàng nữ trang 58,3%17.45018.750
Vàng nữ trang 41,7%12.15413.454
  Hà Nội
Vàng SJC33.81034.050
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.81034.050
  Nha Trang
Vàng SJC33.80034.050
  Cà Mau
Vàng SJC33.81034.050
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.80034.050
  Bình Phước
Vàng SJC33.78034.060
  Huế
Vàng SJC33.81034.050
Cập nhật lúc 08:51:01 AM 19/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.81034.030
Vàng SJC 5c33.81034.050
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.81034.060
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.59031.890
Vàng nữ trang 99,99%31.19031.890
Vàng nữ trang 99%30.87431.574
Vàng nữ trang 75%22.77024.070
Vàng nữ trang 58,3%17.44418.744
Vàng nữ trang 41,7%12.14913.449
  Hà Nội
Vàng SJC33.81034.050
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.81034.050
  Nha Trang
Vàng SJC33.80034.050
  Cà Mau
Vàng SJC33.81034.050
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.80034.050
  Bình Phước
Vàng SJC33.78034.060
  Huế
Vàng SJC33.81034.050
Cập nhật lúc 08:05:14 AM 19/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.84034.060
Vàng SJC 5c33.84034.080
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.84034.090
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.65031.950
Vàng nữ trang 99,99%31.25031.950
Vàng nữ trang 99%30.93431.634
Vàng nữ trang 75%22.81524.115
Vàng nữ trang 58,3%17.47918.779
Vàng nữ trang 41,7%12.17413.474
  Hà Nội
Vàng SJC33.84034.080
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.84034.080
  Nha Trang
Vàng SJC33.83034.080
  Cà Mau
Vàng SJC33.84034.080
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.83034.080
  Bình Phước
Vàng SJC33.81034.090
  Huế
Vàng SJC33.84034.080
Cập nhật lúc 00:02:03 AM 19/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.85034.080
Vàng SJC 5c33.85034.100
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.85034.110
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.67031.970
Vàng nữ trang 99,99%31.27031.970
Vàng nữ trang 99%30.95331.653
Vàng nữ trang 75%22.83024.130
Vàng nữ trang 58,3%17.49018.790
Vàng nữ trang 41,7%12.18313.483
  Hà Nội
Vàng SJC33.85034.100
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.85034.100
  Nha Trang
Vàng SJC33.84034.100
  Cà Mau
Vàng SJC33.85034.100
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.84034.100
  Bình Phước
Vàng SJC33.82034.110
  Huế
Vàng SJC33.85034.100
Trở về

Bài cùng chuyên mục