tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Giá vàng SJC 20-10-2015

  • Cập nhật : 20/10/2015
Cập nhật lúc 03:43:22 PM 20/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.74033.960
Vàng SJC 5c33.74033.980
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.74033.990
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.59031.890
Vàng nữ trang 99,99%31.29031.990
Vàng nữ trang 99%30.97331.673
Vàng nữ trang 75%22.77024.070
Vàng nữ trang 58,3%17.44418.744
Vàng nữ trang 41,7%12.19113.491
  Hà Nội
Vàng SJC33.74033.980
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.74033.980
  Nha Trang
Vàng SJC33.73033.980
  Cà Mau
Vàng SJC33.74033.980
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.73033.980
  Bình Phước
Vàng SJC33.71033.990
  Huế
Vàng SJC33.74033.980
Cập nhật lúc 02:11:17 PM 20/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.75033.970
Vàng SJC 5c33.75033.990
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.75034.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.62031.920
Vàng nữ trang 99,99%31.32032.020
Vàng nữ trang 99%31.00331.703
Vàng nữ trang 75%22.79224.092
Vàng nữ trang 58,3%17.46118.761
Vàng nữ trang 41,7%12.20413.504
  Hà Nội
Vàng SJC33.75033.990
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.75033.990
  Nha Trang
Vàng SJC33.74033.990
  Cà Mau
Vàng SJC33.75033.990
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.74033.990
  Bình Phước
Vàng SJC33.72034.000
  Huế
Vàng SJC33.75033.990
Cập nhật lúc 10:28:27 AM 20/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.72033.940
Vàng SJC 5c33.72033.960
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.72033.970
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.53031.830
Vàng nữ trang 99,99%31.23031.930
Vàng nữ trang 99%30.91431.614
Vàng nữ trang 75%22.72524.025
Vàng nữ trang 58,3%17.40918.709
Vàng nữ trang 41,7%12.16613.466
  Hà Nội
Vàng SJC33.72033.960
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.72033.960
  Nha Trang
Vàng SJC33.71033.960
  Cà Mau
Vàng SJC33.72033.960
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.71033.960
  Bình Phước
Vàng SJC33.69033.970
  Huế
Vàng SJC33.72033.960
Cập nhật lúc 09:14:18 AM 20/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.71033.930
Vàng SJC 5c33.71033.950
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.71033.960
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.52031.820
Vàng nữ trang 99,99%31.22031.920
Vàng nữ trang 99%30.90431.604
Vàng nữ trang 75%22.71724.017
Vàng nữ trang 58,3%17.40318.703
Vàng nữ trang 41,7%12.16213.462
  Hà Nội
Vàng SJC33.71033.950
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.71033.950
  Nha Trang
Vàng SJC33.70033.950
  Cà Mau
Vàng SJC33.71033.950
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.70033.950
  Bình Phước
Vàng SJC33.68033.960
  Huế
Vàng SJC33.71033.950
Cập nhật lúc 08:26:37 AM 20/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.72033.940
Vàng SJC 5c33.72033.960
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.72033.970
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.53031.830
Vàng nữ trang 99,99%31.13031.830
Vàng nữ trang 99%30.81531.515
Vàng nữ trang 75%22.72524.025
Vàng nữ trang 58,3%17.40918.709
Vàng nữ trang 41,7%12.12413.424
  Hà Nội
Vàng SJC33.72033.960
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.72033.960
  Nha Trang
Vàng SJC33.71033.960
  Cà Mau
Vàng SJC33.72033.960
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.71033.960
  Bình Phước
Vàng SJC33.69033.970
  Huế
Vàng SJC33.72033.960
 
Cập nhật lúc 00:02:40 PM 20/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.76033.980
Vàng SJC 5c33.76034.000
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.76034.010
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.55031.850
Vàng nữ trang 99,99%31.15031.850
Vàng nữ trang 99%30.83531.535
Vàng nữ trang 75%22.74024.040
Vàng nữ trang 58,3%17.42018.720
Vàng nữ trang 41,7%12.13313.433
  Hà Nội
Vàng SJC33.76034.000
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.76034.000
  Nha Trang
Vàng SJC33.75034.000
  Cà Mau
Vàng SJC33.76034.000
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.75034.000
  Bình Phước
Vàng SJC33.73034.010
  Huế
Vàng SJC33.76034.000
Trở về

Bài cùng chuyên mục