tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Giá vàng SJC 10-09-2015

  • Cập nhật : 10/09/2015
Cập nhật lúc 01:40:24 PM 10/09/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.88034.080
Vàng SJC 5c33.88034.100
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.88034.110
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.80031.100
Vàng nữ trang 99,99%30.30031.100
Vàng nữ trang 99%29.99230.792
Vàng nữ trang 75%22.07723.477
Vàng nữ trang 58,3%16.88318.283
Vàng nữ trang 41,7%11.72013.120
  Hà Nội
Vàng SJC33.88034.100
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.88034.100
  Nha Trang
Vàng SJC33.87034.100
  Cà Mau
Vàng SJC33.88034.100
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.87034.100
  Bình Phước
Vàng SJC33.85034.110
  Huế
Vàng SJC33.88034.100

Cập nhật lúc 09:32:20 AM 10/09/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.85034.050
Vàng SJC 5c33.85034.070
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.85034.080
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.80031.100
Vàng nữ trang 99,99%30.30031.100
Vàng nữ trang 99%29.99230.792
Vàng nữ trang 75%22.07723.477
Vàng nữ trang 58,3%16.88318.283
Vàng nữ trang 41,7%11.72013.120
  Hà Nội
Vàng SJC33.85034.070
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.85034.070
  Nha Trang
Vàng SJC33.84034.070
  Cà Mau
Vàng SJC33.85034.070
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.84034.070
  Bình Phước
Vàng SJC33.82034.080
  Huế
Vàng SJC33.85034.070

Cập nhật lúc 08:29:01 AM 10/09/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.75034.020
Vàng SJC 5c33.75034.040
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.75034.050
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.80031.100
Vàng nữ trang 99,99%30.30031.100
Vàng nữ trang 99%29.99230.792
Vàng nữ trang 75%22.07723.477
Vàng nữ trang 58,3%16.88318.283
Vàng nữ trang 41,7%11.72013.120
  Hà Nội
Vàng SJC33.75034.040
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.75034.040
  Nha Trang
Vàng SJC33.74034.040
  Cà Mau
Vàng SJC33.75034.040
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.74034.040
  Bình Phước
Vàng SJC33.72034.050
  Huế
Vàng SJC33.75034.040
Trở về

Bài cùng chuyên mục