tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Giá vàng SJC 23-09-2015

  • Cập nhật : 23/09/2015
Cập nhật lúc 01:46:31 PM 23/09/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.84034.060
Vàng SJC 5c33.84034.080
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.84034.090
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.00031.300
Vàng nữ trang 99,99%30.50031.300
Vàng nữ trang 99%30.19030.990
Vàng nữ trang 75%22.22723.627
Vàng nữ trang 58,3%17.00018.400
Vàng nữ trang 41,7%11.80313.203
  Hà Nội
Vàng SJC33.84034.080
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.84034.080
  Nha Trang
Vàng SJC33.83034.080
  Cà Mau
Vàng SJC33.84034.080
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.83034.080
  Bình Phước
Vàng SJC33.81034.090
  Huế
Vàng SJC33.84034.080
Cập nhật lúc 08:07:59 AM 23/09/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.83034.050
Vàng SJC 5c33.83034.070
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.83034.080
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.98031.280
Vàng nữ trang 99,99%30.48031.280
Vàng nữ trang 99%30.17030.970
Vàng nữ trang 75%22.21223.612
Vàng nữ trang 58,3%16.98818.388
Vàng nữ trang 41,7%11.79513.195
  Hà Nội
Vàng SJC33.83034.070
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.83034.070
  Nha Trang
Vàng SJC33.82034.070
  Cà Mau
Vàng SJC33.83034.070
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.82034.070
  Bình Phước
Vàng SJC33.80034.080
  Huế
Vàng SJC33.83034.070

Cập nhật lúc 00:01:32 PM 23/09/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.92034.140
Vàng SJC 5c33.92034.160
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.92034.170
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.07031.370
Vàng nữ trang 99,99%30.57031.370
Vàng nữ trang 99%30.25931.059
Vàng nữ trang 75%22.28023.680
Vàng nữ trang 58,3%17.04118.441
Vàng nữ trang 41,7%11.83313.233
  Hà Nội
Vàng SJC33.92034.160
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.92034.160
  Nha Trang
Vàng SJC33.91034.160
  Cà Mau
Vàng SJC33.92034.160
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.91034.160
  Bình Phước
Vàng SJC33.89034.170
  Huế
Vàng SJC33.92034.160
Trở về

Bài cùng chuyên mục