tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Giá vàng SJC 22-09-2015

  • Cập nhật : 22/09/2015
Cập nhật lúc 02:35:33 PM 22/09/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.94034.160
Vàng SJC 5c33.94034.180
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.94034.190
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.15031.450
Vàng nữ trang 99,99%30.65031.450
Vàng nữ trang 99%30.33931.139
Vàng nữ trang 75%22.34023.740
Vàng nữ trang 58,3%17.08718.487
Vàng nữ trang 41,7%11.86613.266
  Hà Nội
Vàng SJC33.94034.180
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.94034.180
  Nha Trang
Vàng SJC33.93034.180
  Cà Mau
Vàng SJC33.94034.180
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.93034.180
  Bình Phước
Vàng SJC33.91034.190
  Huế
Vàng SJC33.94034.180

Cập nhật lúc 08:32:06 AM 22/09/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.98034.200
Vàng SJC 5c33.98034.220
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.98034.230
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.15031.450
Vàng nữ trang 99,99%30.65031.450
Vàng nữ trang 99%30.33931.139
Vàng nữ trang 75%22.34023.740
Vàng nữ trang 58,3%17.08718.487
Vàng nữ trang 41,7%11.86613.266
  Hà Nội
Vàng SJC33.98034.220
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.98034.220
  Nha Trang
Vàng SJC33.97034.220
  Cà Mau
Vàng SJC33.98034.220
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.97034.220
  Bình Phước
Vàng SJC33.95034.230
  Huế
Vàng SJC33.98034.220
Cập nhật lúc 00:00:33 PM 22/09/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L34.02034.250
Vàng SJC 5c34.02034.270
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c34.02034.280
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.26031.560
Vàng nữ trang 99,99%30.76031.560
Vàng nữ trang 99%30.44831.248
Vàng nữ trang 75%22.42223.822
Vàng nữ trang 58,3%17.15118.551
Vàng nữ trang 41,7%11.91213.312
  Hà Nội
Vàng SJC34.02034.270
  Đà Nẵng
Vàng SJC34.02034.270
  Nha Trang
Vàng SJC34.01034.270
  Cà Mau
Vàng SJC34.02034.270
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC34.01034.270
  Bình Phước
Vàng SJC33.99034.280
  Huế
Vàng SJC34.02034.270
Trở về

Bài cùng chuyên mục