tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Giá vàng SJC 16-03-2016

  • Cập nhật : 16/03/2016
Cập nhật lúc 03:04:06 PM 16/03/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.40033.700
Vàng SJC 10L33.40033.700
Vàng SJC 1L33.40033.700
Vàng SJC 5c33.40033.720
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.40033.730
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.15033.450
Vàng nữ trang 99,99%32.75033.450
Vàng nữ trang 99%32.41933.119
Vàng nữ trang 75%23.84025.240
Vàng nữ trang 58,3%18.25319.653
Vàng nữ trang 41,7%12.70014.100
Hà Nội
Vàng SJC33.40033.720
Đà Nẵng
Vàng SJC33.40033.720
Nha Trang
Vàng SJC33.39033.720
Cà Mau
Vàng SJC33.40033.720
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.39033.720
Bình Phước
Vàng SJC33.37033.730
Huế
Vàng SJC33.40033.720
Cập nhật lúc 08:21:35 AM 16/03/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.43033.730
Vàng SJC 10L33.43033.730
Vàng SJC 1L33.43033.730
Vàng SJC 5c33.43033.750
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.43033.760
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.20033.500
Vàng nữ trang 99,99%32.80033.500
Vàng nữ trang 99%32.46833.168
Vàng nữ trang 75%23.87825.278
Vàng nữ trang 58,3%18.28219.682
Vàng nữ trang 41,7%12.72114.121
Hà Nội
Vàng SJC33.43033.750
Đà Nẵng
Vàng SJC33.43033.750
Nha Trang
Vàng SJC33.42033.750
Cà Mau
Vàng SJC33.43033.750
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.42033.750
Bình Phước
Vàng SJC33.40033.760
Huế
Vàng SJC33.43033.750
Cập nhật lúc 00:02:39 AM 16/03/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.48033.780
Vàng SJC 10L33.48033.780
Vàng SJC 1L33.48033.780
Vàng SJC 5c33.48033.800
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.48033.810
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.15033.550
Vàng nữ trang 99,99%32.95033.650
Vàng nữ trang 99%32.61733.317
Vàng nữ trang 75%23.91525.315
Vàng nữ trang 58,3%18.31219.712
Vàng nữ trang 41,7%12.78314.183
Hà Nội
Vàng SJC33.48033.800
Đà Nẵng
Vàng SJC33.48033.800
Nha Trang
Vàng SJC33.47033.800
Cà Mau
Vàng SJC33.48033.800
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.47033.800
Bình Phước
Vàng SJC33.45033.810
Huế
Vàng SJC33.48033.800
Trở về

Bài cùng chuyên mục