tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Tỷ giá ngoại tệ 17-03-2016

  • Cập nhật : 17/03/2016

Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam

Mã NTTên ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán
AUDAUST.DOLLAR16,741.8216,842.8816,993.40
CADCANADIAN DOLLAR16,757.8816,910.0717,129.58
CHFSWISS FRANCE22,536.2022,695.0722,897.89
DKKDANISH KRONE-3,303.993,407.68
EUREURO24,823.4824,898.1725,120.68
GBPBRITISH POUND31,394.0431,615.3531,897.89
HKDHONGKONG DOLLAR2,834.432,854.412,891.47
INRINDIAN RUPEE-332.58345.64
JPYJAPANESE YEN195.59197.57199.34
KRWSOUTH KOREAN WON-18.9720.22
KWDKUWAITI DINAR-73,945.8976,850.04
MYRMALAYSIAN RINGGIT-5,417.595,487.92
NOKNORWEGIAN KRONER-2,597.972,679.50
RUBRUSSIAN RUBLE-293.86359.49
SARSAUDI RIAL-5,931.536,164.49
SEKSWEDISH KRONA-2,676.302,743.78
SGDSINGAPORE DOLLAR16,111.4216,224.9916,435.61
THBTHAI BAHT627.68627.68653.88
USDUS DOLLAR22,255.0022,255.0022,325.00

Tỷ giá được cập nhật lúc 17/03/2016 14:00 và chỉ mang tính chất tham khảo

Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam

Mã NTTên ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán
AUDAUST.DOLLAR16,770.5016,871.7317,022.51
CADCANADIAN DOLLAR16,768.1216,920.4017,140.05
CHFSWISS FRANCE22,536.2022,695.0722,897.89
DKKDANISH KRONE-3,302.553,406.19
EUREURO24,814.6224,889.2925,111.73
GBPBRITISH POUND31,442.5231,664.1731,947.15
HKDHONGKONG DOLLAR2,835.122,855.112,892.18
INRINDIAN RUPEE-331.07344.07
JPYJAPANESE YEN194.88196.85198.61
KRWSOUTH KOREAN WON-18.9720.22
KWDKUWAITI DINAR-73,995.1076,901.19
MYRMALAYSIAN RINGGIT-5,438.885,509.48
NOKNORWEGIAN KRONER-2,598.832,680.38
RUBRUSSIAN RUBLE-294.20359.90
SARSAUDI RIAL-5,930.276,163.17
SEKSWEDISH KRONA-2,675.362,742.81
SGDSINGAPORE DOLLAR16,142.1716,255.9616,466.98
THBTHAI BAHT626.42626.42652.57
USDUS DOLLAR22,255.0022,255.0022,325.00

Tỷ giá được cập nhật lúc 17/03/2016 09:15 và chỉ mang tính chất tham khảo

Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam

Mã NTTên ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán
AUDAUST.DOLLAR16,724.1816,825.1316,975.49
CADCANADIAN DOLLAR16,760.4416,912.6517,132.19
CHFSWISS FRANCE22,543.1222,702.0322,904.92
DKKDANISH KRONE-3,301.813,405.42
EUREURO24,810.2024,884.8525,107.25
GBPBRITISH POUND31,409.4631,630.8831,913.57
HKDHONGKONG DOLLAR2,834.992,854.972,892.03
INRINDIAN RUPEE-331.07344.07
JPYJAPANESE YEN189.58191.49197.81
KRWSOUTH KOREAN WON-18.9420.19
KWDKUWAITI DINAR-74,093.7377,003.69
MYRMALAYSIAN RINGGIT-5,429.555,500.03
NOKNORWEGIAN KRONER-2,597.202,678.70
RUBRUSSIAN RUBLE-293.41358.94
SARSAUDI RIAL-5,930.276,163.17
SEKSWEDISH KRONA-2,675.172,742.61
SGDSINGAPORE DOLLAR16,105.5216,219.0516,429.59
THBTHAI BAHT625.88625.88652.01
USDUS DOLLAR22,260.0022,260.0022,330.00

Tỷ giá được cập nhật lúc 17/03/2016 08:00 và chỉ mang tính chất tham khảo

Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam

Mã NTTên ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán
AUDAUST.DOLLAR16,469.7916,569.2116,717.29
CADCANADIAN DOLLAR16,432.9016,582.1416,797.39
CHFSWISS FRANCE22,328.8922,486.2922,687.24
DKKDANISH KRONE-3,268.233,370.80
EUREURO24,561.2824,635.1924,855.34
GBPBRITISH POUND31,134.3931,353.8731,634.08
HKDHONGKONG DOLLAR2,834.302,854.282,891.33
INRINDIAN RUPEE-330.17343.14
JPYJAPANESE YEN193.81195.77197.52
KRWSOUTH KOREAN WON-18.6819.91
KWDKUWAITI DINAR-74,110.3677,020.96
MYRMALAYSIAN RINGGIT-5,359.815,429.38
NOKNORWEGIAN KRONER-2,567.252,647.82
RUBRUSSIAN RUBLE-285.99349.86
SARSAUDI RIAL-5,932.556,165.54
SEKSWEDISH KRONA-2,644.122,710.78
SGDSINGAPORE DOLLAR15,938.7116,051.0716,259.43
THBTHAI BAHT624.05624.05650.11
USDUS DOLLAR22,260.0022,260.0022,330.00

Tỷ giá được cập nhật lúc 16/03/2016 20:00 và chỉ mang tính chất tham khảo

Trở về

Bài cùng chuyên mục