tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Giá vàng SJC 07-03-2016

  • Cập nhật : 07/03/2016
Cập nhật lúc 02:39:56 PM 07/03/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.72033.970
Vàng SJC 10L33.72033.970
Vàng SJC 1L33.72033.970
Vàng SJC 5c33.72033.990
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.72034.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.57033.940
Vàng nữ trang 99,99%33.39034.040
Vàng nữ trang 99%33.05333.703
Vàng nữ trang 75%24.20825.608
Vàng nữ trang 58,3%18.53919.939
Vàng nữ trang 41,7%12.94614.346
Hà Nội
Vàng SJC33.72033.990
Đà Nẵng
Vàng SJC33.72033.990
Nha Trang
Vàng SJC33.71033.990
Cà Mau
Vàng SJC33.72033.990
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.71033.990
Bình Phước
Vàng SJC33.69034.000
Huế
Vàng SJC33.72033.990
Cập nhật lúc 01:25:29 PM 07/03/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.70033.950
Vàng SJC 10L33.70033.950
Vàng SJC 1L33.70033.950
Vàng SJC 5c33.70033.970
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.70033.980
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.52033.920
Vàng nữ trang 99,99%33.42034.020
Vàng nữ trang 99%33.08333.683
Vàng nữ trang 75%24.19325.593
Vàng nữ trang 58,3%18.52719.927
Vàng nữ trang 41,7%12.93814.338
Hà Nội
Vàng SJC33.70033.970
Đà Nẵng
Vàng SJC33.70033.970
Nha Trang
Vàng SJC33.69033.970
Cà Mau
Vàng SJC33.70033.970
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.69033.970
Bình Phước
Vàng SJC33.67033.980
Huế
Vàng SJC33.70033.970
Cập nhật lúc 11:04:13 AM 07/03/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.68033.930
Vàng SJC 10L33.68033.930
Vàng SJC 1L33.68033.930
Vàng SJC 5c33.68033.950
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.68033.960
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.46033.860
Vàng nữ trang 99,99%33.36033.960
Vàng nữ trang 99%33.02433.624
Vàng nữ trang 75%24.14825.548
Vàng nữ trang 58,3%18.49219.892
Vàng nữ trang 41,7%12.91314.313
Hà Nội
Vàng SJC33.68033.950
Đà Nẵng
Vàng SJC33.68033.950
Nha Trang
Vàng SJC33.67033.950
Cà Mau
Vàng SJC33.68033.950
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.67033.950
Bình Phước
Vàng SJC33.65033.960
Huế
Vàng SJC33.68033.950
Cập nhật lúc 09:26:16 AM 07/03/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.71033.960
Vàng SJC 10L33.71033.960
Vàng SJC 1L33.71033.960
Vàng SJC 5c33.71033.980
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.71033.990
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.42033.820
Vàng nữ trang 99,99%33.32033.920
Vàng nữ trang 99%32.98433.584
Vàng nữ trang 75%24.11825.518
Vàng nữ trang 58,3%18.46919.869
Vàng nữ trang 41,7%12.89614.296
Hà Nội
Vàng SJC33.71033.980
Đà Nẵng
Vàng SJC33.71033.980
Nha Trang
Vàng SJC33.70033.980
Cà Mau
Vàng SJC33.71033.980
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.70033.980
Bình Phước
Vàng SJC33.68033.990
Huế
Vàng SJC33.71033.980
Cập nhật lúc 08:38:21 AM 07/03/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.84034.080
Vàng SJC 10L33.84034.080
Vàng SJC 1L33.84034.080
Vàng SJC 5c33.84034.100
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.84034.110
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.55033.950
Vàng nữ trang 99,99%33.45034.050
Vàng nữ trang 99%33.11333.713
Vàng nữ trang 75%24.21525.615
Vàng nữ trang 58,3%18.54519.945
Vàng nữ trang 41,7%12.95014.350
Hà Nội
Vàng SJC33.84034.100
Đà Nẵng
Vàng SJC33.84034.100
Nha Trang
Vàng SJC33.83034.100
Cà Mau
Vàng SJC33.84034.100
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.83034.100
Bình Phước
Vàng SJC33.81034.110
Huế
Vàng SJC33.84034.100
Cập nhật lúc 00:03:34 AM 07/03/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.73034.030
Vàng SJC 10L33.73034.030
Vàng SJC 1L33.73034.030
Vàng SJC 5c33.73034.050
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.73034.060
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.40033.800
Vàng nữ trang 99,99%33.20033.900
Vàng nữ trang 99%32.86433.564
Vàng nữ trang 75%24.10325.503
Vàng nữ trang 58,3%18.45719.857
Vàng nữ trang 41,7%12.88814.288
Hà Nội
Vàng SJC33.73034.050
Đà Nẵng
Vàng SJC33.73034.050
Nha Trang
Vàng SJC33.72034.050
Cà Mau
Vàng SJC33.73034.050
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.72034.050
Bình Phước
Vàng SJC33.70034.060
Huế
Vàng SJC33.73034.050
Trở về

Bài cùng chuyên mục