tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Giá vàng SJC 05-11-2015

  • Cập nhật : 05/11/2015
Cập nhật lúc 02:56:43 PM 05/11/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.13033.360
Vàng SJC 5c33.13033.380
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.13033.390
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.60030.900
Vàng nữ trang 99,99%30.20030.900
Vàng nữ trang 99%29.89430.594
Vàng nữ trang 75%22.02723.327
Vàng nữ trang 58,3%16.86718.167
Vàng nữ trang 41,7%11.73713.037
  Hà Nội
Vàng SJC33.13033.380
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.13033.380
  Nha Trang
Vàng SJC33.12033.380
  Cà Mau
Vàng SJC33.13033.380
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.12033.380
  Bình Phước
Vàng SJC33.10033.390
  Huế
Vàng SJC33.13033.380
Cập nhật lúc 01:41:47 PM 05/11/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.18033.410
Vàng SJC 5c33.18033.430
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.18033.440
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.65030.950
Vàng nữ trang 99,99%30.25030.950
Vàng nữ trang 99%29.94430.644
Vàng nữ trang 75%22.06523.365
Vàng nữ trang 58,3%16.89618.196
Vàng nữ trang 41,7%11.75713.057
  Hà Nội
Vàng SJC33.18033.430
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.18033.430
  Nha Trang
Vàng SJC33.17033.430
  Cà Mau
Vàng SJC33.18033.430
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.17033.430
  Bình Phước
Vàng SJC33.15033.440
  Huế
Vàng SJC33.18033.430
Cập nhật lúc 10:39:02 AM 05/11/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.19033.420
Vàng SJC 5c33.19033.440
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.19033.450
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.67030.970
Vàng nữ trang 99,99%30.27030.970
Vàng nữ trang 99%29.96330.663
Vàng nữ trang 75%22.08023.380
Vàng nữ trang 58,3%16.90718.207
Vàng nữ trang 41,7%11.76613.066
  Hà Nội
Vàng SJC33.19033.440
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.19033.440
  Nha Trang
Vàng SJC33.18033.440
  Cà Mau
Vàng SJC33.19033.440
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.18033.440
  Bình Phước
Vàng SJC33.16033.450
  Huế
Vàng SJC33.19033.440
Cập nhật lúc 09:32:05 AM 05/11/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.15033.380
Vàng SJC 5c33.15033.400
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.15033.410
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.65030.950
Vàng nữ trang 99,99%30.25030.950
Vàng nữ trang 99%29.94430.644
Vàng nữ trang 75%22.06523.365
Vàng nữ trang 58,3%16.89618.196
Vàng nữ trang 41,7%11.75713.057
  Hà Nội
Vàng SJC33.15033.400
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.15033.400
  Nha Trang
Vàng SJC33.14033.400
  Cà Mau
Vàng SJC33.15033.400
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.14033.400
  Bình Phước
Vàng SJC33.12033.410
  Huế
Vàng SJC33.15033.400
Cập nhật lúc 08:11:22 AM 05/11/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.25033.480
Vàng SJC 5c33.25033.500
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.25033.510
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.65030.950
Vàng nữ trang 99,99%30.25030.950
Vàng nữ trang 99%29.94430.644
Vàng nữ trang 75%22.06523.365
Vàng nữ trang 58,3%16.89618.196
Vàng nữ trang 41,7%11.75713.057
  Hà Nội
Vàng SJC33.25033.500
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.25033.500
  Nha Trang
Vàng SJC33.24033.500
  Cà Mau
Vàng SJC33.25033.500
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.24033.500
  Bình Phước
Vàng SJC33.22033.510
  Huế
Vàng SJC33.25033.500
Cập nhật lúc 00:02:01 PM 05/11/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.33033.560
Vàng SJC 5c33.33033.580
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.33033.590
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.85031.150
Vàng nữ trang 99,99%30.45031.150
Vàng nữ trang 99%30.14230.842
Vàng nữ trang 75%22.21523.515
Vàng nữ trang 58,3%17.01218.312
Vàng nữ trang 41,7%11.84113.141
  Hà Nội
Vàng SJC33.33033.580
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.33033.580
  Nha Trang
Vàng SJC33.32033.580
  Cà Mau
Vàng SJC33.33033.580
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.32033.580
  Bình Phước
Vàng SJC33.30033.590
  Huế
Vàng SJC33.33033.580
Trở về

Bài cùng chuyên mục