tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Giá vàng SJC 31-10-2015

  • Cập nhật : 31/10/2015
Cập nhật lúc 09:13:16 AM 31/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.56033.790
Vàng SJC 5c33.56033.810
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.56033.820
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.36031.660
Vàng nữ trang 99,99%31.06031.760
Vàng nữ trang 99%30.74631.446
Vàng nữ trang 75%22.59723.897
Vàng nữ trang 58,3%17.31018.610
Vàng nữ trang 41,7%12.09513.395
  Hà Nội
Vàng SJC33.56033.810
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.56033.810
  Nha Trang
Vàng SJC33.55033.810
  Cà Mau
Vàng SJC33.56033.810
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.55033.810
  Bình Phước
Vàng SJC33.53033.820
  Huế
Vàng SJC33.56033.810
Cập nhật lúc 08:22:19 AM 31/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.55033.780
Vàng SJC 5c33.55033.800
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.55033.810
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.35031.650
Vàng nữ trang 99,99%31.05031.750
Vàng nữ trang 99%30.73631.436
Vàng nữ trang 75%22.59023.890
Vàng nữ trang 58,3%17.30418.604
Vàng nữ trang 41,7%12.09113.391
  Hà Nội
Vàng SJC33.55033.800
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.55033.800
  Nha Trang
Vàng SJC33.54033.800
  Cà Mau
Vàng SJC33.55033.800
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.54033.800
  Bình Phước
Vàng SJC33.52033.810
  Huế
Vàng SJC33.55033.800
Cập nhật lúc 00:02:04 PM 31/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.57033.800
Vàng SJC 5c33.57033.820
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.57033.830
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.41031.710
Vàng nữ trang 99,99%31.11031.810
Vàng nữ trang 99%30.79531.495
Vàng nữ trang 75%22.63523.935
Vàng nữ trang 58,3%17.33918.639
Vàng nữ trang 41,7%12.11613.416
  Hà Nội
Vàng SJC33.57033.820
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.57033.820
  Nha Trang
Vàng SJC33.56033.820
  Cà Mau
Vàng SJC33.57033.820
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.56033.820
  Bình Phước
Vàng SJC33.54033.830
  Huế
Vàng SJC33.57033.820
Trở về

Bài cùng chuyên mục