tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Giá vàng SJC 09-10-2015

  • Cập nhật : 09/10/2015
Cập nhật lúc 03:58:44 PM 09/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.72033.940
Vàng SJC 5c33.72033.960
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.72033.970
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.27031.570
Vàng nữ trang 99,99%30.87031.570
Vàng nữ trang 99%30.55731.257
Vàng nữ trang 75%22.53023.830
Vàng nữ trang 58,3%17.25718.557
Vàng nữ trang 41,7%12.01613.316
  Hà Nội
Vàng SJC33.72033.960
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.72033.960
  Nha Trang
Vàng SJC33.71033.960
  Cà Mau
Vàng SJC33.72033.960
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.71033.960
  Bình Phước
Vàng SJC33.69033.970
  Huế
Vàng SJC33.72033.960
Cập nhật lúc 03:13:07 PM 09/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.72033.940
Vàng SJC 5c33.72033.960
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.72033.970
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.23031.530
Vàng nữ trang 99,99%30.83031.530
Vàng nữ trang 99%30.51831.218
Vàng nữ trang 75%22.50023.800
Vàng nữ trang 58,3%17.23418.534
Vàng nữ trang 41,7%11.99913.299
  Hà Nội
Vàng SJC33.72033.960
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.72033.960
  Nha Trang
Vàng SJC33.71033.960
  Cà Mau
Vàng SJC33.72033.960
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.71033.960
  Bình Phước
Vàng SJC33.69033.970
  Huế
Vàng SJC33.72033.960
Cập nhật lúc 01:47:02 PM 09/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.71033.930
Vàng SJC 5c33.71033.950
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.71033.960
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.16031.460
Vàng nữ trang 99,99%30.76031.460
Vàng nữ trang 99%30.44931.149
Vàng nữ trang 75%22.44723.747
Vàng nữ trang 58,3%17.19318.493
Vàng nữ trang 41,7%11.97013.270
  Hà Nội
Vàng SJC33.71033.950
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.71033.950
  Nha Trang
Vàng SJC33.70033.950
  Cà Mau
Vàng SJC33.71033.950
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.70033.950
  Bình Phước
Vàng SJC33.68033.960
  Huế
Vàng SJC33.71033.950
Cập nhật lúc 08:30:05 AM 09/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.65033.870
Vàng SJC 5c33.65033.890
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.65033.900
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.08031.380
Vàng nữ trang 99,99%30.68031.380
Vàng nữ trang 99%30.36931.069
Vàng nữ trang 75%22.38723.687
Vàng nữ trang 58,3%17.14618.446
Vàng nữ trang 41,7%11.93713.237
  Hà Nội
Vàng SJC33.65033.890
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.65033.890
  Nha Trang
Vàng SJC33.64033.890
  Cà Mau
Vàng SJC33.65033.890
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.64033.890
  Bình Phước
Vàng SJC33.62033.900
  Huế
Vàng SJC33.65033.890
Cập nhật lúc 08:10:28 AM 09/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.64033.860
Vàng SJC 5c33.64033.880
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.64033.890
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.07031.370
Vàng nữ trang 99,99%30.67031.370
Vàng nữ trang 99%30.35931.059
Vàng nữ trang 75%22.38023.680
Vàng nữ trang 58,3%17.14118.441
Vàng nữ trang 41,7%11.93313.233
  Hà Nội
Vàng SJC33.64033.880
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.64033.880
  Nha Trang
Vàng SJC33.63033.880
  Cà Mau
Vàng SJC33.64033.880
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.63033.880
  Bình Phước
Vàng SJC33.61033.890
  Huế
Vàng SJC33.64033.880
Cập nhật lúc 02:57:20 PM 08/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.65033.870
Vàng SJC 5c33.65033.890
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.65033.900
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.12031.420
Vàng nữ trang 99,99%30.72031.420
Vàng nữ trang 99%30.40931.109
Vàng nữ trang 75%22.41723.717
Vàng nữ trang 58,3%17.17018.470
Vàng nữ trang 41,7%11.95313.253
  Hà Nội
Vàng SJC33.65033.890
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.65033.890
  Nha Trang
Vàng SJC33.64033.890
  Cà Mau
Vàng SJC33.65033.890
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.64033.890
  Bình Phước
Vàng SJC33.62033.900
  Huế
Vàng SJC33.65033.890
Trở về

Bài cùng chuyên mục