tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Giá vàng SJC 29-04-2016

  • Cập nhật : 29/04/2016
Cập nhật lúc 03:39:34 PM 29/04/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.60033.800
Vàng SJC 10L33.60033.800
Vàng SJC 1L33.60033.800
Vàng SJC 5c33.60033.820
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.60033.830
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.60033.850
Vàng nữ trang 99,99%33.25033.850
Vàng nữ trang 99%32.81533.515
Vàng nữ trang 75%24.34025.540
Vàng nữ trang 58,3%18.68719.887
Vàng nữ trang 41,7%13.06714.267
Hà Nội
Vàng SJC33.60033.820
Đà Nẵng
Vàng SJC33.60033.820
Nha Trang
Vàng SJC33.59033.820
Cà Mau
Vàng SJC33.60033.820
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.59033.820
Bình Phước
Vàng SJC33.57033.830
Huế
Vàng SJC33.60033.820
Cập nhật lúc 10:15:41 AM 29/04/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.63033.830
Vàng SJC 10L33.63033.830
Vàng SJC 1L33.63033.830
Vàng SJC 5c33.63033.850
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.63033.860
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.63033.880
Vàng nữ trang 99,99%33.28033.880
Vàng nữ trang 99%32.84533.545
Vàng nữ trang 75%24.36325.563
Vàng nữ trang 58,3%18.70419.904
Vàng nữ trang 41,7%13.07914.279
Hà Nội
Vàng SJC33.63033.850
Đà Nẵng
Vàng SJC33.63033.850
Nha Trang
Vàng SJC33.62033.850
Cà Mau
Vàng SJC33.63033.850
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.62033.850
Bình Phước
Vàng SJC33.60033.860
Huế
Vàng SJC33.63033.850
Cập nhật lúc 09:44:58 AM 29/04/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.70033.900
Vàng SJC 10L33.70033.900
Vàng SJC 1L33.70033.900
Vàng SJC 5c33.70033.920
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.70033.930
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.70033.950
Vàng nữ trang 99,99%33.35033.950
Vàng nữ trang 99%32.91433.614
Vàng nữ trang 75%24.41525.615
Vàng nữ trang 58,3%18.74519.945
Vàng nữ trang 41,7%13.10914.309
Hà Nội
Vàng SJC33.70033.920
Đà Nẵng
Vàng SJC33.70033.920
Nha Trang
Vàng SJC33.69033.920
Cà Mau
Vàng SJC33.70033.920
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.69033.920
Bình Phước
Vàng SJC33.67033.930
Huế
Vàng SJC33.70033.920
Cập nhật lúc 08:18:39 AM 29/04/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.53033.730
Vàng SJC 10L33.53033.730
Vàng SJC 1L33.53033.730
Vàng SJC 5c33.53033.750
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.53033.760
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.48033.730
Vàng nữ trang 99,99%33.13033.730
Vàng nữ trang 99%32.69633.396
Vàng nữ trang 75%24.25025.450
Vàng nữ trang 58,3%18.61719.817
Vàng nữ trang 41,7%13.01714.217
Hà Nội
Vàng SJC33.53033.750
Đà Nẵng
Vàng SJC33.53033.750
Nha Trang
Vàng SJC33.52033.750
Cà Mau
Vàng SJC33.53033.750
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.52033.750
Bình Phước
Vàng SJC33.50033.760
Huế
Vàng SJC33.53033.750
Cập nhật lúc 00:04:02 AM 29/04/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.25033.500
Vàng SJC 10L33.25033.500
Vàng SJC 1L33.25033.500
Vàng SJC 5c33.25033.520
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.25033.530
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.30033.550
Vàng nữ trang 99,99%32.95033.550
Vàng nữ trang 99%32.51833.218
Vàng nữ trang 75%24.11525.315
Vàng nữ trang 58,3%18.51219.712
Vàng nữ trang 41,7%12.94214.142
Hà Nội
Vàng SJC33.25033.520
Đà Nẵng
Vàng SJC33.25033.520
Nha Trang
Vàng SJC33.24033.520
Cà Mau
Vàng SJC33.25033.520
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.24033.520
Bình Phước
Vàng SJC33.22033.530
Huế
Vàng SJC33.25033.520
Trở về

Bài cùng chuyên mục