tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Giá vàng SJC 25-04-2016

  • Cập nhật : 25/04/2016
Cập nhật lúc 01:41:14 PM 25/04/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.08033.330
Vàng SJC 10L33.08033.330
Vàng SJC 1L33.08033.330
Vàng SJC 5c33.08033.350
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.08033.360
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.15033.400
Vàng nữ trang 99,99%32.80033.400
Vàng nữ trang 99%32.36933.069
Vàng nữ trang 75%24.00325.203
Vàng nữ trang 58,3%18.42419.624
Vàng nữ trang 41,7%12.87914.079
Hà Nội
Vàng SJC33.08033.350
Đà Nẵng
Vàng SJC33.08033.350
Nha Trang
Vàng SJC33.07033.350
Cà Mau
Vàng SJC33.08033.350
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.07033.350
Bình Phước
Vàng SJC33.05033.360
Huế
Vàng SJC33.08033.350
Cập nhật lúc 08:38:05 AM 25/04/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.10033.350
Vàng SJC 10L33.10033.350
Vàng SJC 1L33.10033.350
Vàng SJC 5c33.10033.370
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.10033.380
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.14033.390
Vàng nữ trang 99,99%32.79033.390
Vàng nữ trang 99%32.35933.059
Vàng nữ trang 75%23.99525.195
Vàng nữ trang 58,3%18.41819.618
Vàng nữ trang 41,7%12.87514.075
Hà Nội
Vàng SJC33.10033.370
Đà Nẵng
Vàng SJC33.10033.370
Nha Trang
Vàng SJC33.09033.370
Cà Mau
Vàng SJC33.10033.370
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.09033.370
Bình Phước
Vàng SJC33.07033.380
Huế
Vàng SJC33.10033.370
Cập nhật lúc 00:03:37 AM 25/04/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.12033.370
Vàng SJC 10L33.12033.370
Vàng SJC 1L33.12033.370
Vàng SJC 5c33.12033.390
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.12033.400
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.12033.370
Vàng nữ trang 99,99%32.77033.370
Vàng nữ trang 99%32.34033.040
Vàng nữ trang 75%23.98025.180
Vàng nữ trang 58,3%18.40719.607
Vàng nữ trang 41,7%12.86714.067
Hà Nội
Vàng SJC33.12033.390
Đà Nẵng
Vàng SJC33.12033.390
Nha Trang
Vàng SJC33.11033.390
Cà Mau
Vàng SJC33.12033.390
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.11033.390
Bình Phước
Vàng SJC33.09033.400
Huế
Vàng SJC33.12033.390
Trở về

Bài cùng chuyên mục