Sáng 28-9, các ngân hàng đã đồng loạt công bố biểu lãi suất (LS) mới với LS USD xuống với mức trần cho phép.
Giá vàng SJC 16-10-2015
- Cập nhật : 16/10/2015
Cập nhật lúc 02:14:21 PM 16/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.890 | 34.120 |
Vàng SJC 5c | 33.890 | 34.140 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.890 | 34.150 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.640 | 31.940 |
Vàng nữ trang 99,99% | 31.240 | 31.940 |
Vàng nữ trang 99% | 30.924 | 31.624 |
Vàng nữ trang 75% | 22.807 | 24.107 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.473 | 18.773 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.170 | 13.470 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.890 | 34.140 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.890 | 34.140 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.880 | 34.140 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.890 | 34.140 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.880 | 34.140 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.860 | 34.150 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.890 | 34.140 |
Cập nhật lúc 11:22:59 AM 16/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.910 | 34.140 |
Vàng SJC 5c | 33.910 | 34.160 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.910 | 34.170 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.680 | 31.980 |
Vàng nữ trang 99,99% | 31.280 | 31.980 |
Vàng nữ trang 99% | 30.963 | 31.663 |
Vàng nữ trang 75% | 22.837 | 24.137 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.496 | 18.796 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.187 | 13.487 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.910 | 34.160 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.910 | 34.160 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.900 | 34.160 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.910 | 34.160 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.900 | 34.160 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.880 | 34.170 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.910 | 34.160 |
Cập nhật lúc 10:07:03 AM 16/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.920 | 34.150 |
Vàng SJC 5c | 33.920 | 34.170 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.920 | 34.180 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.690 | 31.990 |
Vàng nữ trang 99,99% | 31.290 | 31.990 |
Vàng nữ trang 99% | 30.973 | 31.673 |
Vàng nữ trang 75% | 22.845 | 24.145 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.502 | 18.802 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.191 | 13.491 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.170 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.170 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.910 | 34.170 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.170 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.910 | 34.170 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.890 | 34.180 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.170 |
Cập nhật lúc 09:02:27 AM 16/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.920 | 34.150 |
Vàng SJC 5c | 33.920 | 34.170 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.920 | 34.180 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.730 | 32.030 |
Vàng nữ trang 99,99% | 31.330 | 32.030 |
Vàng nữ trang 99% | 31.013 | 31.713 |
Vàng nữ trang 75% | 22.875 | 24.175 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.525 | 18.825 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.208 | 13.508 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.170 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.170 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.910 | 34.170 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.170 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.910 | 34.170 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.890 | 34.180 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.170 |
Cập nhật lúc 08:25:48 AM 16/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.930 | 34.160 |
Vàng SJC 5c | 33.930 | 34.180 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.930 | 34.190 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.770 | 32.070 |
Vàng nữ trang 99,99% | 31.370 | 32.070 |
Vàng nữ trang 99% | 31.052 | 31.752 |
Vàng nữ trang 75% | 22.905 | 24.205 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.549 | 18.849 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.225 | 13.525 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.930 | 34.180 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.930 | 34.180 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.180 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.930 | 34.180 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.920 | 34.180 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.900 | 34.190 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.930 | 34.180 |
Cập nhật lúc 00:02:20 PM 16/10/2015 | ||
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng | ||
Loại | Mua | Bán |
Hồ Chí Minh | ||
Vàng SJC 1L | 33.940 | 34.170 |
Vàng SJC 5c | 33.940 | 34.190 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c | 33.940 | 34.200 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c | 31.790 | 32.090 |
Vàng nữ trang 99,99% | 31.390 | 32.090 |
Vàng nữ trang 99% | 31.072 | 31.772 |
Vàng nữ trang 75% | 22.920 | 24.220 |
Vàng nữ trang 58,3% | 17.560 | 18.860 |
Vàng nữ trang 41,7% | 12.233 | 13.533 |
Hà Nội | ||
Vàng SJC | 33.940 | 34.190 |
Đà Nẵng | ||
Vàng SJC | 33.940 | 34.190 |
Nha Trang | ||
Vàng SJC | 33.930 | 34.190 |
Cà Mau | ||
Vàng SJC | 33.940 | 34.190 |
Buôn Ma Thuột | ||
Vàng SJC | 33.930 | 34.190 |
Bình Phước | ||
Vàng SJC | 33.910 | 34.200 |
Huế | ||
Vàng SJC | 33.940 | 34.190 |