tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Giá vàng SJC 16-10-2015

  • Cập nhật : 16/10/2015
Cập nhật lúc 02:14:21 PM 16/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.89034.120
Vàng SJC 5c33.89034.140
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.89034.150
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.64031.940
Vàng nữ trang 99,99%31.24031.940
Vàng nữ trang 99%30.92431.624
Vàng nữ trang 75%22.80724.107
Vàng nữ trang 58,3%17.47318.773
Vàng nữ trang 41,7%12.17013.470
  Hà Nội
Vàng SJC33.89034.140
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.89034.140
  Nha Trang
Vàng SJC33.88034.140
  Cà Mau
Vàng SJC33.89034.140
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.88034.140
  Bình Phước
Vàng SJC33.86034.150
  Huế
Vàng SJC33.89034.140
Cập nhật lúc 11:22:59 AM 16/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.91034.140
Vàng SJC 5c33.91034.160
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.91034.170
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.68031.980
Vàng nữ trang 99,99%31.28031.980
Vàng nữ trang 99%30.96331.663
Vàng nữ trang 75%22.83724.137
Vàng nữ trang 58,3%17.49618.796
Vàng nữ trang 41,7%12.18713.487
  Hà Nội
Vàng SJC33.91034.160
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.91034.160
  Nha Trang
Vàng SJC33.90034.160
  Cà Mau
Vàng SJC33.91034.160
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.90034.160
  Bình Phước
Vàng SJC33.88034.170
  Huế
Vàng SJC33.91034.160
Cập nhật lúc 10:07:03 AM 16/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.92034.150
Vàng SJC 5c33.92034.170
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.92034.180
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.69031.990
Vàng nữ trang 99,99%31.29031.990
Vàng nữ trang 99%30.97331.673
Vàng nữ trang 75%22.84524.145
Vàng nữ trang 58,3%17.50218.802
Vàng nữ trang 41,7%12.19113.491
  Hà Nội
Vàng SJC33.92034.170
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.92034.170
  Nha Trang
Vàng SJC33.91034.170
  Cà Mau
Vàng SJC33.92034.170
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.91034.170
  Bình Phước
Vàng SJC33.89034.180
  Huế
Vàng SJC33.92034.170
Cập nhật lúc 09:02:27 AM 16/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.92034.150
Vàng SJC 5c33.92034.170
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.92034.180
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.73032.030
Vàng nữ trang 99,99%31.33032.030
Vàng nữ trang 99%31.01331.713
Vàng nữ trang 75%22.87524.175
Vàng nữ trang 58,3%17.52518.825
Vàng nữ trang 41,7%12.20813.508
  Hà Nội
Vàng SJC33.92034.170
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.92034.170
  Nha Trang
Vàng SJC33.91034.170
  Cà Mau
Vàng SJC33.92034.170
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.91034.170
  Bình Phước
Vàng SJC33.89034.180
  Huế
Vàng SJC33.92034.170
Cập nhật lúc 08:25:48 AM 16/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.93034.160
Vàng SJC 5c33.93034.180
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.93034.190
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.77032.070
Vàng nữ trang 99,99%31.37032.070
Vàng nữ trang 99%31.05231.752
Vàng nữ trang 75%22.90524.205
Vàng nữ trang 58,3%17.54918.849
Vàng nữ trang 41,7%12.22513.525
  Hà Nội
Vàng SJC33.93034.180
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.93034.180
  Nha Trang
Vàng SJC33.92034.180
  Cà Mau
Vàng SJC33.93034.180
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.92034.180
  Bình Phước
Vàng SJC33.90034.190
  Huế
Vàng SJC33.93034.180
Cập nhật lúc 00:02:20 PM 16/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.94034.170
Vàng SJC 5c33.94034.190
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.94034.200
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.79032.090
Vàng nữ trang 99,99%31.39032.090
Vàng nữ trang 99%31.07231.772
Vàng nữ trang 75%22.92024.220
Vàng nữ trang 58,3%17.56018.860
Vàng nữ trang 41,7%12.23313.533
  Hà Nội
Vàng SJC33.94034.190
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.94034.190
  Nha Trang
Vàng SJC33.93034.190
  Cà Mau
Vàng SJC33.94034.190
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.93034.190
  Bình Phước
Vàng SJC33.91034.200
  Huế
Vàng SJC33.94034.190
Trở về

Bài cùng chuyên mục