tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Giá vàng SJC 14-10-2015

  • Cập nhật : 14/10/2015
Cập nhật lúc 01:37:43 PM 14/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.87034.090
Vàng SJC 5c33.87034.110
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.87034.120
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.67031.970
Vàng nữ trang 99,99%31.27031.970
Vàng nữ trang 99%30.95331.653
Vàng nữ trang 75%22.83024.130
Vàng nữ trang 58,3%17.49018.790
Vàng nữ trang 41,7%12.18313.483
  Hà Nội
Vàng SJC33.87034.110
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.87034.110
  Nha Trang
Vàng SJC33.86034.110
  Cà Mau
Vàng SJC33.87034.110
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.86034.110
  Bình Phước
Vàng SJC33.84034.120
  Huế
Vàng SJC33.87034.110
Cập nhật lúc 10:02:22 AM 14/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.90034.120
Vàng SJC 5c33.90034.140
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.90034.150
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.67031.970
Vàng nữ trang 99,99%31.27031.970
Vàng nữ trang 99%30.95331.653
Vàng nữ trang 75%22.83024.130
Vàng nữ trang 58,3%17.49018.790
Vàng nữ trang 41,7%12.18313.483
  Hà Nội
Vàng SJC33.90034.140
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.90034.140
  Nha Trang
Vàng SJC33.89034.140
  Cà Mau
Vàng SJC33.90034.140
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.89034.140
  Bình Phước
Vàng SJC33.87034.150
  Huế
Vàng SJC33.90034.140
Cập nhật lúc 08:59:02 AM 14/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.90034.120
Vàng SJC 5c33.90034.140
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.90034.150
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.70032.000
Vàng nữ trang 99,99%31.30032.000
Vàng nữ trang 99%30.98331.683
Vàng nữ trang 75%22.85224.152
Vàng nữ trang 58,3%17.50818.808
Vàng nữ trang 41,7%12.19513.495
  Hà Nội
Vàng SJC33.90034.140
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.90034.140
  Nha Trang
Vàng SJC33.89034.140
  Cà Mau
Vàng SJC33.90034.140
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.89034.140
  Bình Phước
Vàng SJC33.87034.150
  Huế
Vàng SJC33.90034.140
Cập nhật lúc 08:17:49 AM 14/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.87034.090
Vàng SJC 5c33.87034.110
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.87034.120
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.65031.950
Vàng nữ trang 99,99%31.25031.950
Vàng nữ trang 99%30.93431.634
Vàng nữ trang 75%22.81524.115
Vàng nữ trang 58,3%17.47918.779
Vàng nữ trang 41,7%12.17413.474
  Hà Nội
Vàng SJC33.87034.110
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.87034.110
  Nha Trang
Vàng SJC33.86034.110
  Cà Mau
Vàng SJC33.87034.110
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.86034.110
  Bình Phước
Vàng SJC33.84034.120
  Huế
Vàng SJC33.87034.110
Cập nhật lúc 00:01:20 PM 14/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.75033.970
Vàng SJC 5c33.75033.990
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.75034.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.43031.730
Vàng nữ trang 99,99%31.03031.730
Vàng nữ trang 99%30.71631.416
Vàng nữ trang 75%22.65023.950
Vàng nữ trang 58,3%17.35018.650
Vàng nữ trang 41,7%12.08313.383
  Hà Nội
Vàng SJC33.75033.990
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.75033.990
  Nha Trang
Vàng SJC33.74033.990
  Cà Mau
Vàng SJC33.75033.990
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.74033.990
  Bình Phước
Vàng SJC33.72034.000
  Huế
Vàng SJC33.75033.990
Trở về

Bài cùng chuyên mục