tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Giá vàng SJC 13-10-2015

  • Cập nhật : 13/10/2015
Cập nhật lúc 11:12:09 AM 13/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.77033.990
Vàng SJC 5c33.77034.010
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.77034.020
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.45031.750
Vàng nữ trang 99,99%31.05031.750
Vàng nữ trang 99%30.73631.436
Vàng nữ trang 75%22.66523.965
Vàng nữ trang 58,3%17.36218.662
Vàng nữ trang 41,7%12.09113.391
  Hà Nội
Vàng SJC33.77034.010
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.77034.010
  Nha Trang
Vàng SJC33.76034.010
  Cà Mau
Vàng SJC33.77034.010
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.76034.010
  Bình Phước
Vàng SJC33.74034.020
  Huế
Vàng SJC33.77034.010
Cập nhật lúc 09:43:14 AM 13/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.77033.990
Vàng SJC 5c33.77034.010
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.77034.020
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.43031.730
Vàng nữ trang 99,99%31.03031.730
Vàng nữ trang 99%30.71631.416
Vàng nữ trang 75%22.65023.950
Vàng nữ trang 58,3%17.35018.650
Vàng nữ trang 41,7%12.08313.383
  Hà Nội
Vàng SJC33.77034.010
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.77034.010
  Nha Trang
Vàng SJC33.76034.010
  Cà Mau
Vàng SJC33.77034.010
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.76034.010
  Bình Phước
Vàng SJC33.74034.020
  Huế
Vàng SJC33.77034.010
Cập nhật lúc 08:41:18 AM 13/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.78034.000
Vàng SJC 5c33.78034.020
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.78034.030
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.50031.800
Vàng nữ trang 99,99%31.10031.800
Vàng nữ trang 99%30.78531.485
Vàng nữ trang 75%22.70224.002
Vàng nữ trang 58,3%17.39118.691
Vàng nữ trang 41,7%12.11213.412
  Hà Nội
Vàng SJC33.78034.020
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.78034.020
  Nha Trang
Vàng SJC33.77034.020
  Cà Mau
Vàng SJC33.78034.020
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.77034.020
  Bình Phước
Vàng SJC33.75034.030
  Huế
Vàng SJC33.78034.020
Cập nhật lúc 00:01:42 PM 13/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.82034.040
Vàng SJC 5c33.82034.060
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.82034.070
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.55031.850
Vàng nữ trang 99,99%31.15031.850
Vàng nữ trang 99%30.83531.535
Vàng nữ trang 75%22.74024.040
Vàng nữ trang 58,3%17.42018.720
Vàng nữ trang 41,7%12.13313.433
  Hà Nội
Vàng SJC33.82034.060
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.82034.060
  Nha Trang
Vàng SJC33.81034.060
  Cà Mau
Vàng SJC33.82034.060
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.81034.060
  Bình Phước
Vàng SJC33.79034.070
  Huế
Vàng SJC33.82034.060
Trở về

Bài cùng chuyên mục