tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Giá vàng SJC 13-07-2016

  • Cập nhật : 13/07/2016
Cập nhật lúc 02:45:02 PM 13/07/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg36.73037.130
Vàng SJC 10L36.73037.130
Vàng SJC 1L36.73037.130
Vàng SJC 5c36.73037.150
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.73037.160
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.93036.430
Vàng nữ trang 99,99%35.43036.430
Vàng nữ trang 99%35.06936.069
Vàng nữ trang 75%26.07527.475
Vàng nữ trang 58,3%19.99121.391
Vàng nữ trang 41,7%13.94315.343
Hà Nội
Vàng SJC36.73037.150
Đà Nẵng
Vàng SJC36.73037.150
Nha Trang
Vàng SJC36.72037.150
Cà Mau
Vàng SJC36.73037.150
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC36.72037.150
Bình Phước
Vàng SJC36.70037.160
Huế
Vàng SJC36.73037.150
Cập nhật lúc 01:36:01 PM 13/07/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg36.70037.100
Vàng SJC 10L36.70037.100
Vàng SJC 1L36.70037.100
Vàng SJC 5c36.70037.120
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.70037.130
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.95036.450
Vàng nữ trang 99,99%35.45036.450
Vàng nữ trang 99%35.08936.089
Vàng nữ trang 75%26.09027.490
Vàng nữ trang 58,3%20.00221.402
Vàng nữ trang 41,7%13.95115.351
Hà Nội
Vàng SJC36.70037.120
Đà Nẵng
Vàng SJC36.70037.120
Nha Trang
Vàng SJC36.69037.120
Cà Mau
Vàng SJC36.70037.120
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC36.69037.120
Bình Phước
Vàng SJC36.67037.130
Huế
Vàng SJC36.70037.120
Cập nhật lúc 10:29:46 AM 13/07/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg36.67037.070
Vàng SJC 10L36.67037.070
Vàng SJC 1L36.67037.070
Vàng SJC 5c36.67037.090
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.67037.100
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.87036.370
Vàng nữ trang 99,99%35.37036.370
Vàng nữ trang 99%35.01036.010
Vàng nữ trang 75%26.03027.430
Vàng nữ trang 58,3%19.95621.356
Vàng nữ trang 41,7%13.91815.318
Hà Nội
Vàng SJC36.67037.090
Đà Nẵng
Vàng SJC36.67037.090
Nha Trang
Vàng SJC36.66037.090
Cà Mau
Vàng SJC36.67037.090
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC36.66037.090
Bình Phước
Vàng SJC36.64037.100
Huế
Vàng SJC36.67037.090
Cập nhật lúc 08:05:47 AM 13/07/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg36.25036.850
Vàng SJC 10L36.25036.850
Vàng SJC 1L36.25036.850
Vàng SJC 5c36.25036.870
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.25036.880
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.65036.250
Vàng nữ trang 99,99%35.25036.250
Vàng nữ trang 99%34.89135.891
Vàng nữ trang 75%25.94027.340
Vàng nữ trang 58,3%19.88621.286
Vàng nữ trang 41,7%13.86815.268
Hà Nội
Vàng SJC36.25036.870
Đà Nẵng
Vàng SJC36.25036.870
Nha Trang
Vàng SJC36.24036.870
Cà Mau
Vàng SJC36.25036.870
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC36.24036.870
Bình Phước
Vàng SJC36.22036.880
Huế
Vàng SJC36.25036.870
Cập nhật lúc 00:03:02 AM 13/07/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg36.70037.300
Vàng SJC 10L36.70037.300
Vàng SJC 1L36.70037.300
Vàng SJC 5c36.70037.320
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.70037.330
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c36.10036.700
Vàng nữ trang 99,99%35.70036.700
Vàng nữ trang 99%35.33736.337
Vàng nữ trang 75%26.27827.678
Vàng nữ trang 58,3%20.14821.548
Vàng nữ trang 41,7%14.05515.455
Hà Nội
Vàng SJC36.70037.320
Đà Nẵng
Vàng SJC36.70037.320
Nha Trang
Vàng SJC36.69037.320
Cà Mau
Vàng SJC36.70037.320
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC36.69037.320
Bình Phước
Vàng SJC36.67037.330
Huế
Vàng SJC36.70037.320
Trở về

Bài cùng chuyên mục