Việc ý tưởng huy động vàng chúng ta nên hiểu giống như phát hành trái phiếu huy động bằng vàng thay vì bằng đồng hay ngoại tệ.
Tỷ giá ngoại tệ 12-07-2016
- Cập nhật : 12/07/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,826.57 | 16,928.14 | 17,079.42 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,830.94 | 16,983.79 | 17,204.25 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,477.91 | 22,636.36 | 22,884.37 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,285.45 | 3,388.55 |
EUR | EURO | 24,622.12 | 24,696.21 | 24,916.91 |
GBP | BRITISH POUND | 28,958.88 | 29,163.02 | 29,423.64 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.07 | 2,856.06 | 2,893.14 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.43 | 344.45 |
JPY | JAPANESE YEN | 212.46 | 214.61 | 216.53 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.45 | 20.09 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,660.63 | 76,553.55 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,567.10 | 5,639.36 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,604.56 | 2,686.29 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 317.49 | 388.39 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.98 | 6,164.95 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,587.03 | 2,652.25 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,365.36 | 16,480.73 | 16,628.01 |
THB | THAI BAHT | 622.59 | 622.59 | 648.58 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 12/07/2016 14:46 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,698.58 | 16,799.38 | 16,949.50 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,748.77 | 16,900.88 | 17,120.27 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,384.24 | 22,542.03 | 22,789.01 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,266.05 | 3,368.54 |
EUR | EURO | 24,476.04 | 24,549.69 | 24,769.08 |
GBP | BRITISH POUND | 28,705.36 | 28,907.71 | 29,166.05 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.85 | 2,855.84 | 2,892.91 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.11 | 344.12 |
JPY | JAPANESE YEN | 213.08 | 215.23 | 217.16 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.34 | 19.97 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,733.87 | 76,629.67 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,532.35 | 5,604.16 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,588.29 | 2,669.51 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 315.74 | 386.25 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.19 | 6,164.13 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,568.50 | 2,633.26 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,309.68 | 16,424.65 | 16,571.43 |
THB | THAI BAHT | 621.35 | 621.35 | 647.29 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 12/07/2016 09:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,647.82 | 16,748.31 | 16,897.99 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,738.56 | 16,890.58 | 17,109.82 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,384.24 | 22,542.03 | 22,789.01 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,266.39 | 3,368.89 |
EUR | EURO | 24,478.25 | 24,551.91 | 24,771.32 |
GBP | BRITISH POUND | 28,678.90 | 28,881.07 | 29,139.17 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.96 | 2,855.95 | 2,893.03 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.32 | 344.33 |
JPY | JAPANESE YEN | 214.10 | 216.26 | 218.19 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.40 | 20.04 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,733.87 | 76,629.67 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,543.42 | 5,615.38 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,585.39 | 2,666.53 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 316.12 | 386.72 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.19 | 6,164.13 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,568.23 | 2,632.98 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,322.95 | 16,438.02 | 16,584.92 |
THB | THAI BAHT | 621.53 | 621.53 | 647.48 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 12/07/2016 08:16 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,630.17 | 16,730.55 | 16,880.07 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,802.60 | 16,955.20 | 17,175.29 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,366.05 | 22,523.72 | 22,770.50 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,255.59 | 3,357.76 |
EUR | EURO | 24,405.21 | 24,478.65 | 24,697.40 |
GBP | BRITISH POUND | 28,478.30 | 28,679.05 | 28,935.34 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.22 | 2,856.21 | 2,893.29 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.19 | 344.20 |
JPY | JAPANESE YEN | 215.46 | 217.64 | 219.58 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.41 | 20.05 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,733.87 | 76,629.67 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,553.15 | 5,625.23 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,573.34 | 2,654.09 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 315.93 | 386.48 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.14 | 6,165.11 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,565.18 | 2,629.85 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,350.80 | 16,466.06 | 16,613.22 |
THB | THAI BAHT | 622.59 | 622.59 | 648.58 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 12/07/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo