tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Giá vàng SJC 10-05-2016

  • Cập nhật : 10/05/2016
Cập nhật lúc 10:54:57 AM 10/05/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.68033.880
Vàng SJC 10L33.68033.880
Vàng SJC 1L33.68033.880
Vàng SJC 5c33.68033.900
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.68033.910
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.68033.930
Vàng nữ trang 99,99%33.33033.930
Vàng nữ trang 99%32.99433.594
Vàng nữ trang 75%24.40025.600
Vàng nữ trang 58,3%18.73319.933
Vàng nữ trang 41,7%13.10014.300
Hà Nội
Vàng SJC33.68033.900
Đà Nẵng
Vàng SJC33.68033.900
Nha Trang
Vàng SJC33.67033.900
Cà Mau
Vàng SJC33.68033.900
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.67033.900
Bình Phước
Vàng SJC33.65033.910
Huế
Vàng SJC33.68033.900
Cập nhật lúc 08:15:31 AM 10/05/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.67033.870
Vàng SJC 10L33.67033.870
Vàng SJC 1L33.67033.870
Vàng SJC 5c33.67033.890
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.67033.900
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.65033.900
Vàng nữ trang 99,99%33.30033.900
Vàng nữ trang 99%32.96433.564
Vàng nữ trang 75%24.37825.578
Vàng nữ trang 58,3%18.71619.916
Vàng nữ trang 41,7%13.08814.288
Hà Nội
Vàng SJC33.67033.890
Đà Nẵng
Vàng SJC33.67033.890
Nha Trang
Vàng SJC33.66033.890
Cà Mau
Vàng SJC33.67033.890
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.66033.890
Bình Phước
Vàng SJC33.64033.900
Huế
Vàng SJC33.67033.890
Cập nhật lúc 00:03:21 AM 10/05/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.82034.020
Vàng SJC 10L33.82034.020
Vàng SJC 1L33.82034.020
Vàng SJC 5c33.82034.040
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.82034.050
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.80034.050
Vàng nữ trang 99,99%33.45034.050
Vàng nữ trang 99%33.11333.713
Vàng nữ trang 75%24.49025.690
Vàng nữ trang 58,3%18.80320.003
Vàng nữ trang 41,7%13.15014.350
Hà Nội
Vàng SJC33.82034.040
Đà Nẵng
Vàng SJC33.82034.040
Nha Trang
Vàng SJC33.81034.040
Cà Mau
Vàng SJC33.82034.040
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.81034.040
Bình Phước
Vàng SJC33.79034.050
Huế
Vàng SJC33.82034.040
Trở về

Bài cùng chuyên mục