tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Giá vàng SJC 05-10-2015

  • Cập nhật : 05/10/2015
Cập nhật lúc 04:32:39 PM 05/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.69033.910
Vàng SJC 5c33.69033.930
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.69033.940
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.05031.350
Vàng nữ trang 99,99%30.65031.350
Vàng nữ trang 99%30.34031.040
Vàng nữ trang 75%22.36523.665
Vàng nữ trang 58,3%17.12918.429
Vàng nữ trang 41,7%11.92413.224
  Hà Nội
Vàng SJC33.69033.930
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.69033.930
  Nha Trang
Vàng SJC33.68033.930
  Cà Mau
Vàng SJC33.69033.930
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.68033.930
  Bình Phước
Vàng SJC33.66033.940
  Huế
Vàng SJC33.69033.930
Cập nhật lúc 01:34:00 PM 05/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.74033.960
Vàng SJC 5c33.74033.980
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.74033.990
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.11031.410
Vàng nữ trang 99,99%30.71031.410
Vàng nữ trang 99%30.39931.099
Vàng nữ trang 75%22.41023.710
Vàng nữ trang 58,3%17.16418.464
Vàng nữ trang 41,7%11.94913.249
  Hà Nội
Vàng SJC33.74033.980
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.74033.980
  Nha Trang
Vàng SJC33.73033.980
  Cà Mau
Vàng SJC33.74033.980
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.73033.980
  Bình Phước
Vàng SJC33.71033.990
  Huế
Vàng SJC33.74033.980
Cập nhật lúc 09:16:35 AM 05/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.73033.950
Vàng SJC 5c33.73033.970
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.73033.980
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.08031.380
Vàng nữ trang 99,99%30.68031.380
Vàng nữ trang 99%30.36931.069
Vàng nữ trang 75%22.38723.687
Vàng nữ trang 58,3%17.14618.446
Vàng nữ trang 41,7%11.93713.237
  Hà Nội
Vàng SJC33.73033.970
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.73033.970
  Nha Trang
Vàng SJC33.72033.970
  Cà Mau
Vàng SJC33.73033.970
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.72033.970
  Bình Phước
Vàng SJC33.70033.980
  Huế
Vàng SJC33.73033.970
Cập nhật lúc 08:13:27 AM 05/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.74033.970
Vàng SJC 5c33.74033.990
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.74034.000
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.07031.370
Vàng nữ trang 99,99%30.57031.370
Vàng nữ trang 99%30.25931.059
Vàng nữ trang 75%22.28023.680
Vàng nữ trang 58,3%17.04118.441
Vàng nữ trang 41,7%11.83313.233
  Hà Nội
Vàng SJC33.74033.990
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.74033.990
  Nha Trang
Vàng SJC33.73033.990
  Cà Mau
Vàng SJC33.74033.990
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.73033.990
  Bình Phước
Vàng SJC33.71034.000
  Huế
Vàng SJC33.74033.990
Cập nhật lúc 00:01:55 AM 05/10/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.75034.000
Vàng SJC 5c33.75034.020
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.75034.030
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.10031.400
Vàng nữ trang 99,99%30.60031.400
Vàng nữ trang 99%30.28931.089
Vàng nữ trang 75%22.30223.702
Vàng nữ trang 58,3%17.05818.458
Vàng nữ trang 41,7%11.84513.245
  Hà Nội
Vàng SJC33.75034.020
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.75034.020
  Nha Trang
Vàng SJC33.74034.020
  Cà Mau
Vàng SJC33.75034.020
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.74034.020
  Bình Phước
Vàng SJC33.72034.030
  Huế
Vàng SJC33.75034.020
Trở về

Bài cùng chuyên mục