Quy định về lãi suất trong hợp đồng vay tài sản là vấn đề được nhiều các chuyên gia và ĐBQH quan tâm trong dự án Bộ luật Dân sự (sửa đổi). Tuy nhiên, vấn đề này vẫn chưa có được sự ngã ngũ đó là nên hay không nên quy định. Các ý kiến lý giải về các phương án vẫn chưa thực sự thuyết phục. Và xử lý thế nào cho phù hợp vẫn là câu hỏi bỏ ngỏ..
Tỷ giá ngoại tệ 28-09-2015
- Cập nhật : 28/09/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,626.45 | 15,720.77 | 15,861.15 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,604.17 | 16,754.96 | 16,972.33 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,704.75 | 22,864.80 | 23,068.98 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,322.63 | 3,426.87 |
EUR | EURO | 24,978.28 | 25,053.44 | 25,277.16 |
GBP | BRITISH POUND | 33,765.48 | 34,003.50 | 34,307.14 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.29 | 2,881.46 | 2,918.84 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.85 | 346.75 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.03 | 185.89 | 187.55 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.79 | 18.92 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,312.37 | 75,612.49 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,089.11 | 5,155.13 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,599.81 | 2,681.38 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 333.50 | 382.01 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,816.18 | 6,181.44 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,642.82 | 2,709.43 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,553.55 | 15,663.19 | 15,866.40 |
THB | THAI BAHT | 608.75 | 608.75 | 634.16 |
USD | US DOLLAR | 22,445.00 | 22,445.00 | 22,505.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 28/09/2015 14:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,626.45 | 15,720.77 | 15,861.15 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,604.17 | 16,754.96 | 16,972.33 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,704.75 | 22,864.80 | 23,068.98 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,322.63 | 3,426.87 |
EUR | EURO | 24,978.28 | 25,053.44 | 25,277.16 |
GBP | BRITISH POUND | 33,765.48 | 34,003.50 | 34,307.14 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.29 | 2,881.46 | 2,918.84 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.85 | 346.75 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.03 | 185.89 | 187.55 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.79 | 18.92 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,312.37 | 75,612.49 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,089.11 | 5,155.13 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,599.81 | 2,681.38 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 333.50 | 382.01 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,816.18 | 6,181.44 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,642.82 | 2,709.43 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,553.55 | 15,663.19 | 15,866.40 |
THB | THAI BAHT | 608.75 | 608.75 | 634.16 |
USD | US DOLLAR | 22,445.00 | 22,445.00 | 22,505.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 28/09/2015 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,577.52 | 15,671.55 | 15,811.49 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,579.29 | 16,729.86 | 16,946.90 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,577.86 | 22,737.02 | 22,940.05 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,299.99 | 3,403.52 |
EUR | EURO | 24,810.97 | 24,885.63 | 25,107.85 |
GBP | BRITISH POUND | 33,794.36 | 34,032.59 | 34,336.48 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.40 | 2,881.57 | 2,918.95 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.05 | 346.95 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.33 | 185.18 | 186.84 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.78 | 18.91 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,166.96 | 75,462.52 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,092.59 | 5,158.66 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,599.57 | 2,681.13 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 332.41 | 380.76 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,815.72 | 6,180.95 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,630.42 | 2,696.71 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,576.50 | 15,686.30 | 15,889.80 |
THB | THAI BAHT | 607.91 | 607.91 | 633.28 |
USD | US DOLLAR | 22,445.00 | 22,445.00 | 22,505.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 26/09/2015 11:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,577.52 | 15,671.55 | 15,811.49 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,579.29 | 16,729.86 | 16,946.90 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,577.86 | 22,737.02 | 22,940.05 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,299.99 | 3,403.52 |
EUR | EURO | 24,810.97 | 24,885.63 | 25,107.85 |
GBP | BRITISH POUND | 33,794.36 | 34,032.59 | 34,336.48 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,861.40 | 2,881.57 | 2,918.95 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 333.05 | 346.95 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.33 | 185.18 | 186.84 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.78 | 18.91 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,166.96 | 75,462.52 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,092.59 | 5,158.66 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,599.57 | 2,681.13 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 332.41 | 380.76 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,815.72 | 6,180.95 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,630.42 | 2,696.71 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,576.50 | 15,686.30 | 15,889.80 |
THB | THAI BAHT | 607.91 | 607.91 | 633.28 |
USD | US DOLLAR | 22,445.00 | 22,445.00 | 22,505.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 28/09/2015 00:01 và chỉ mang tính chất tham khảo