tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Giá vàng SJC 29-09-2015

  • Cập nhật : 29/09/2015
Cập nhật lúc 02:18:29 PM 29/09/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.62033.850
Vàng SJC 5c33.62033.870
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.62033.880
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.97031.270
Vàng nữ trang 99,99%30.47031.270
Vàng nữ trang 99%30.16030.960
Vàng nữ trang 75%22.20523.605
Vàng nữ trang 58,3%16.98218.382
Vàng nữ trang 41,7%11.79113.191
  Hà Nội
Vàng SJC33.62033.870
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.62033.870
  Nha Trang
Vàng SJC33.61033.870
  Cà Mau
Vàng SJC33.62033.870
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.61033.870
  Bình Phước
Vàng SJC33.59033.880
  Huế
Vàng SJC33.62033.870
Cập nhật lúc 10:11:00 AM 29/09/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.63033.850
Vàng SJC 5c33.63033.870
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.63033.880
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.03031.330
Vàng nữ trang 99,99%30.53031.330
Vàng nữ trang 99%30.22031.020
Vàng nữ trang 75%22.25023.650
Vàng nữ trang 58,3%17.01718.417
Vàng nữ trang 41,7%11.81613.216
  Hà Nội
Vàng SJC33.63033.870
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.63033.870
  Nha Trang
Vàng SJC33.62033.870
  Cà Mau
Vàng SJC33.63033.870
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.62033.870
  Bình Phước
Vàng SJC33.60033.880
  Huế
Vàng SJC33.63033.870
Cập nhật lúc 08:21:58 AM 29/09/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.70033.920
Vàng SJC 5c33.70033.940
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.70033.950
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.06031.360
Vàng nữ trang 99,99%30.56031.360
Vàng nữ trang 99%30.25031.050
Vàng nữ trang 75%22.27223.672
Vàng nữ trang 58,3%17.03518.435
Vàng nữ trang 41,7%11.82813.228
  Hà Nội
Vàng SJC33.70033.940
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.70033.940
  Nha Trang
Vàng SJC33.69033.940
  Cà Mau
Vàng SJC33.70033.940
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.69033.940
  Bình Phước
Vàng SJC33.67033.950
  Huế
Vàng SJC33.70033.940
Cập nhật lúc 00:00:04 PM 29/09/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.76033.980
Vàng SJC 5c33.76034.000
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.76034.010
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.15031.450
Vàng nữ trang 99,99%30.65031.450
Vàng nữ trang 99%30.33931.139
Vàng nữ trang 75%22.34023.740
Vàng nữ trang 58,3%17.08718.487
Vàng nữ trang 41,7%11.86613.266
  Hà Nội
Vàng SJC33.76034.000
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.76034.000
  Nha Trang
Vàng SJC33.75034.000
  Cà Mau
Vàng SJC33.76034.000
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.75034.000
  Bình Phước
Vàng SJC33.73034.010
  Huế
Vàng SJC33.76034.000
Trở về

Bài cùng chuyên mục