tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Giá vàng SJC 21-01-2016

  • Cập nhật : 21/01/2016
Cập nhật lúc 03:11:43 PM 21/01/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg32.62032.880
Vàng SJC 10L32.62032.880
Vàng SJC 1L32.62032.880
Vàng SJC 5c32.62032.900
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c32.62032.910
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.36030.660
Vàng nữ trang 99,99%29.91030.660
Vàng nữ trang 99%29.60630.356
Vàng nữ trang 75%21.84723.147
Vàng nữ trang 58,3%16.72718.027
Vàng nữ trang 41,7%11.63612.936
Hà Nội
Vàng SJC32.62032.900
Đà Nẵng
Vàng SJC32.62032.900
Nha Trang
Vàng SJC32.61032.900
Cà Mau
Vàng SJC32.62032.900
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC32.61032.900
Bình Phước
Vàng SJC32.59032.910
Huế
Vàng SJC32.62032.900
Cập nhật lúc 01:36:09 PM 21/01/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg32.62032.880
Vàng SJC 10L32.62032.880
Vàng SJC 1L32.62032.880
Vàng SJC 5c32.62032.900
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c32.62032.910
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.39030.690
Vàng nữ trang 99,99%29.94030.690
Vàng nữ trang 99%29.63630.386
Vàng nữ trang 75%21.87023.170
Vàng nữ trang 58,3%16.74418.044
Vàng nữ trang 41,7%11.64912.949
Hà Nội
Vàng SJC32.62032.900
Đà Nẵng
Vàng SJC32.62032.900
Nha Trang
Vàng SJC32.61032.900
Cà Mau
Vàng SJC32.62032.900
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC32.61032.900
Bình Phước
Vàng SJC32.59032.910
Huế
Vàng SJC32.62032.900
Cập nhật lúc 09:38:11 AM 21/01/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg32.59032.850
Vàng SJC 10L32.59032.850
Vàng SJC 1L32.59032.850
Vàng SJC 5c32.59032.870
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c32.59032.880
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.33030.630
Vàng nữ trang 99,99%29.88030.630
Vàng nữ trang 99%29.57730.327
Vàng nữ trang 75%21.82523.125
Vàng nữ trang 58,3%16.70918.009
Vàng nữ trang 41,7%11.62412.924
Hà Nội
Vàng SJC32.59032.870
Đà Nẵng
Vàng SJC32.59032.870
Nha Trang
Vàng SJC32.58032.870
Cà Mau
Vàng SJC32.59032.870
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC32.58032.870
Bình Phước
Vàng SJC32.56032.880
Huế
Vàng SJC32.59032.870
Cập nhật lúc 08:15:35 AM 21/01/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg32.59032.850
Vàng SJC 10L32.59032.850
Vàng SJC 1L32.59032.850
Vàng SJC 5c32.59032.870
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c32.59032.880
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.31030.610
Vàng nữ trang 99,99%29.86030.610
Vàng nữ trang 99%29.55730.307
Vàng nữ trang 75%21.81023.110
Vàng nữ trang 58,3%16.69717.997
Vàng nữ trang 41,7%11.61612.916
Hà Nội
Vàng SJC32.59032.870
Đà Nẵng
Vàng SJC32.59032.870
Nha Trang
Vàng SJC32.58032.870
Cà Mau
Vàng SJC32.59032.870
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC32.58032.870
Bình Phước
Vàng SJC32.56032.880
Huế
Vàng SJC32.59032.870
Cập nhật lúc 00:02:23 AM 21/01/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg32.58032.840
Vàng SJC 10L32.58032.840
Vàng SJC 1L32.58032.840
Vàng SJC 5c32.58032.860
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c32.58032.870
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.28030.580
Vàng nữ trang 99,99%29.83030.580
Vàng nữ trang 99%29.52730.277
Vàng nữ trang 75%21.78723.087
Vàng nữ trang 58,3%16.68017.980
Vàng nữ trang 41,7%11.60312.903
Hà Nội
Vàng SJC32.58032.860
Đà Nẵng
Vàng SJC32.58032.860
Nha Trang
Vàng SJC32.57032.860
Cà Mau
Vàng SJC32.58032.860
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC32.57032.860
Bình Phước
Vàng SJC32.55032.870
Huế
Vàng SJC32.58032.860
Trở về

Bài cùng chuyên mục