Giá đường thế giới hàng ngày

Dầu thô
Mặt hàng | Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Dầu WTI kỳ hạn tháng 10/16 | 46,65 | -0,12 | -0,26% |
Dầu Brent kỳ hạn tháng 10/16 | 48,91 | -0,14 | -0,29% |
Xăng dầu (Uscent/gal)
Mặt hàng | Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Xăng kỳ hạn NYMEX RBOB | 149,53 | -1,43 | -0,95% |
Dầu đốt kỳ hạn NYMEX | 149,33 | -0,30 | -0,20% |
Khí gas tự nhiên ($/MMBtu)
Mặt hàng | Giá | Chênh lệch | % thay đổi |
Khí gas kỳ hạn NYMEX | 2,79 | 0,00 | -0,07% |
A.T
Nguồn : Bloomberg
(Thời báo Ngân hàng)
Giá đường thế giới hàng ngày
Giá nước cam thế giới hàng ngày
Giá ca cao thế giới hàng ngày
Giá cà phê thế giới hàng ngày
Giá dầu thô nhẹ thế giới hàng ngày
Giá gas tự nhiên thế giới hàng ngày
Giá thị trường cao su Tocom và thế giới hàng ngày
Giá cà phê các tỉnh Tây Nguyên đảo chiều tăng lên 36,6-37 triệu đồng/tấn. Giá Robusta sàn ICE Futures Europe London và giá Arabica sàn New York đồng loạt tăng.
Giá dầu tăng do lo ngại đình công tại Na Uy
Giá vàng quay đầu giảm do chốt lời
Giá đồng ổn định do đồng đô la hỗ trợ
Sản lượng thép của Trung Quốc tiếp tục giảm vào giữa tháng 6
Thị trường tấm Bắc Âu tiếp tục trầm lắng và ổn định
Giá cà phê thế giới hàng ngày
Kinh tế vĩ mô
Kinh tế Thế giới
Nông lâm thủy sản
Hàng hóa
Thông tin ngành
Chính khách - Yếu nhân
Quân sự - Chiến sự