tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Tỷ giá ngoại tệ 29-02-2016

  • Cập nhật : 29/02/2016

Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam

Mã NTTên ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán
AUDAUST.DOLLAR15,727.6015,822.5415,963.94
CADCANADIAN DOLLAR16,219.2716,366.5716,579.01
CHFSWISS FRANCE22,136.5422,292.5922,491.81
DKKDANISH KRONE-3,221.023,322.10
EUREURO24,212.6424,285.5024,502.53
GBPBRITISH POUND30,590.2530,805.8931,081.19
HKDHONGKONG DOLLAR2,829.502,849.452,886.44
INRINDIAN RUPEE-318.02331.30
JPYJAPANESE YEN194.78196.75198.51
KRWSOUTH KOREAN WON-17.9919.18
KWDKUWAITI DINAR-73,104.5075,398.62
MYRMALAYSIAN RINGGIT-5,256.725,324.95
NOKNORWEGIAN KRONER-2,530.142,609.54
RUBRUSSIAN RUBLE-269.09329.19
SARSAUDI RIAL-5,771.646,134.15
SEKSWEDISH KRONA-2,574.932,639.85
SGDSINGAPORE DOLLAR15,635.2715,745.4915,949.88
THBTHAI BAHT612.64612.64638.22
USDUS DOLLAR22,265.0022,265.0022,335.00

Tỷ giá được cập nhật lúc 29/02/2016 14:15 và chỉ mang tính chất tham khảo

Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam

Mã NTTên ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán
AUDAUST.DOLLAR15,728.9315,823.8715,961.70
CADCANADIAN DOLLAR16,238.5016,385.9716,594.95
CHFSWISS FRANCE22,132.6222,288.6422,482.78
DKKDANISH KRONE-3,218.723,318.98
EUREURO24,200.3624,273.1824,484.61
GBPBRITISH POUND30,566.2430,781.7131,049.83
HKDHONGKONG DOLLAR2,830.252,850.202,886.55
INRINDIAN RUPEE-317.81331.00
JPYJAPANESE YEN194.00195.96197.67
KRWSOUTH KOREAN WON-17.9519.12
KWDKUWAITI DINAR-73,096.5675,373.53
MYRMALAYSIAN RINGGIT-5,241.735,308.58
NOKNORWEGIAN KRONER-2,531.812,610.68
RUBRUSSIAN RUBLE-265.93325.24
SARSAUDI RIAL-5,772.486,133.66
SEKSWEDISH KRONA-2,576.412,640.77
SGDSINGAPORE DOLLAR15,602.1915,712.1815,912.56
THBTHAI BAHT611.75611.75637.15
USDUS DOLLAR22,270.0022,270.0022,340.00

Tỷ giá được cập nhật lúc 29/02/2016 12:00 và chỉ mang tính chất tham khảo

Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam

Mã NTTên ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán
AUDAUST.DOLLAR15,705.9615,800.7615,945.53
CADCANADIAN DOLLAR16,208.5916,355.7916,571.80
CHFSWISS FRANCE22,126.4822,282.4622,486.62
DKKDANISH KRONE-3,216.523,318.20
EUREURO24,185.8624,258.6424,480.90
GBPBRITISH POUND30,537.8030,753.0731,034.84
HKDHONGKONG DOLLAR2,831.322,851.282,888.94
INRINDIAN RUPEE-318.11331.46
JPYJAPANESE YEN193.54195.49197.28
KRWSOUTH KOREAN WON-17.9219.10
KWDKUWAITI DINAR-73,112.9675,424.21
MYRMALAYSIAN RINGGIT-5,249.115,318.44
NOKNORWEGIAN KRONER-2,528.882,608.83
RUBRUSSIAN RUBLE-266.30325.85
SARSAUDI RIAL-5,773.776,137.78
SEKSWEDISH KRONA-2,575.182,640.69
SGDSINGAPORE DOLLAR15,600.1615,710.1315,917.62
THBTHAI BAHT611.89611.89637.58
USDUS DOLLAR22,280.0022,280.0022,350.00

Tỷ giá được cập nhật lúc 29/02/2016 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo

Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam

Mã NTTên ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán
AUDAUST.DOLLAR15,935.5716,031.7616,178.64
CADCANADIAN DOLLAR16,255.3616,402.9916,619.62
CHFSWISS FRANCE22,249.2522,406.0922,611.38
DKKDANISH KRONE-3,242.973,345.48
EUREURO24,380.7324,454.0924,678.14
GBPBRITISH POUND30,892.9031,110.6731,395.71
HKDHONGKONG DOLLAR2,833.982,853.962,891.65
INRINDIAN RUPEE-318.03331.38
JPYJAPANESE YEN194.75196.72198.52
KRWSOUTH KOREAN WON-18.0819.27
KWDKUWAITI DINAR-73,088.6375,399.12
MYRMALAYSIAN RINGGIT-5,269.075,338.66
NOKNORWEGIAN KRONER-2,546.532,627.03
RUBRUSSIAN RUBLE-270.31330.75
SARSAUDI RIAL-5,775.316,139.42
SEKSWEDISH KRONA-2,588.832,654.69
SGDSINGAPORE DOLLAR15,724.9815,835.8316,044.98
THBTHAI BAHT613.43613.43639.19
USDUS DOLLAR22,280.0022,280.0022,350.00

Tỷ giá được cập nhật lúc 29/02/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo

Trở về

Bài cùng chuyên mục