Khối lượng 42,5 triệu cổ phần được bán đấu giá công khai sáng nay (22/6) tương đương với 18% vốn điều lệ tổng công ty. Nhà nước vẫn nắm giữ 154 triệu cổ phần, tương đương 65% vốn điều lệ. Người lao động trong tổng công ty và nhà đầu tư chiến lược lần lượt được mua 103.000 cổ phần và 40,2 triệu cổ phần.
Tỷ giá ngoại tệ 22-06-2016
- Cập nhật : 22/06/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,442.60 | 16,541.85 | 16,689.67 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,146.37 | 17,302.09 | 17,526.68 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,945.24 | 23,106.99 | 23,313.49 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,322.98 | 3,427.26 |
EUR | EURO | 24,896.59 | 24,971.50 | 25,194.67 |
GBP | BRITISH POUND | 32,356.08 | 32,584.17 | 32,875.36 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.18 | 2,856.17 | 2,893.25 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 328.77 | 341.68 |
JPY | JAPANESE YEN | 210.44 | 212.57 | 214.47 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.26 | 19.89 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,003.69 | 76,910.08 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,495.30 | 5,566.63 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,641.37 | 2,724.26 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 317.55 | 388.46 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.93 | 6,165.93 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,662.00 | 2,729.12 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,386.36 | 16,501.87 | 16,716.07 |
THB | THAI BAHT | 620.12 | 620.12 | 646.01 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 22/06/2016 10:01 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,435.98 | 16,535.19 | 16,682.95 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,145.03 | 17,300.74 | 17,525.31 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,921.38 | 23,082.96 | 23,289.25 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,321.83 | 3,426.07 |
EUR | EURO | 24,892.16 | 24,967.06 | 25,190.19 |
GBP | BRITISH POUND | 32,353.88 | 32,581.95 | 32,873.12 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.93 | 2,855.92 | 2,892.99 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 329.03 | 341.96 |
JPY | JAPANESE YEN | 209.97 | 212.09 | 213.98 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.29 | 19.92 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 74,003.69 | 76,910.08 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,495.30 | 5,566.63 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,642.03 | 2,724.95 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 317.32 | 388.19 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.93 | 6,165.93 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,661.26 | 2,728.36 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,391.24 | 16,506.79 | 16,721.05 |
THB | THAI BAHT | 620.47 | 620.47 | 646.37 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 22/06/2016 08:01 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,550.73 | 16,650.63 | 16,799.43 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,187.98 | 17,344.08 | 17,569.21 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,971.54 | 23,133.47 | 23,340.21 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,348.21 | 3,453.28 |
EUR | EURO | 25,084.73 | 25,160.21 | 25,385.06 |
GBP | BRITISH POUND | 32,512.61 | 32,741.80 | 33,034.40 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,835.93 | 2,855.92 | 2,892.99 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 329.61 | 342.56 |
JPY | JAPANESE YEN | 210.53 | 212.66 | 214.56 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.35 | 19.99 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,954.48 | 76,858.95 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,495.98 | 5,567.32 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,660.60 | 2,744.09 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 315.70 | 386.20 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.98 | 6,164.95 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,679.79 | 2,747.34 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,421.83 | 16,537.59 | 16,752.25 |
THB | THAI BAHT | 621.53 | 621.53 | 647.48 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 22/06/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo