tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Giá vàng SJC 22-04-2016

  • Cập nhật : 22/04/2016
Cập nhật lúc 01:38:09 PM 22/04/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.20033.430
Vàng SJC 10L33.20033.430
Vàng SJC 1L33.20033.430
Vàng SJC 5c33.20033.450
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.20033.460
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.24033.490
Vàng nữ trang 99,99%32.89033.490
Vàng nữ trang 99%32.45833.158
Vàng nữ trang 75%24.07025.270
Vàng nữ trang 58,3%18.47719.677
Vàng nữ trang 41,7%12.91714.117
Hà Nội
Vàng SJC33.20033.450
Đà Nẵng
Vàng SJC33.20033.450
Nha Trang
Vàng SJC33.19033.450
Cà Mau
Vàng SJC33.20033.450
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.19033.450
Bình Phước
Vàng SJC33.17033.460
Huế
Vàng SJC33.20033.450
Cập nhật lúc 10:37:58 AM 22/04/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.21033.440
Vàng SJC 10L33.21033.440
Vàng SJC 1L33.21033.440
Vàng SJC 5c33.21033.460
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.21033.470
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.25033.500
Vàng nữ trang 99,99%32.90033.500
Vàng nữ trang 99%32.46833.168
Vàng nữ trang 75%24.07825.278
Vàng nữ trang 58,3%18.48219.682
Vàng nữ trang 41,7%12.92114.121
Hà Nội
Vàng SJC33.21033.460
Đà Nẵng
Vàng SJC33.21033.460
Nha Trang
Vàng SJC33.20033.460
Cà Mau
Vàng SJC33.21033.460
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.20033.460
Bình Phước
Vàng SJC33.18033.470
Huế
Vàng SJC33.21033.460
Cập nhật lúc 08:13:39 AM 22/04/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.23033.460
Vàng SJC 10L33.23033.460
Vàng SJC 1L33.23033.460
Vàng SJC 5c33.23033.480
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.23033.490
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.21033.460
Vàng nữ trang 99,99%32.86033.460
Vàng nữ trang 99%32.42933.129
Vàng nữ trang 75%24.04825.248
Vàng nữ trang 58,3%18.45919.659
Vàng nữ trang 41,7%12.90414.104
Hà Nội
Vàng SJC33.23033.480
Đà Nẵng
Vàng SJC33.23033.480
Nha Trang
Vàng SJC33.22033.480
Cà Mau
Vàng SJC33.23033.480
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.22033.480
Bình Phước
Vàng SJC33.20033.490
Huế
Vàng SJC33.23033.480
Cập nhật lúc 00:03:00 AM 22/04/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.30033.520
Vàng SJC 10L33.30033.520
Vàng SJC 1L33.30033.520
Vàng SJC 5c33.30033.540
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.30033.550
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.31033.560
Vàng nữ trang 99,99%32.96033.560
Vàng nữ trang 99%32.52833.228
Vàng nữ trang 75%24.12325.323
Vàng nữ trang 58,3%18.51719.717
Vàng nữ trang 41,7%12.94614.146
Hà Nội
Vàng SJC33.30033.540
Đà Nẵng
Vàng SJC33.30033.540
Nha Trang
Vàng SJC33.29033.540
Cà Mau
Vàng SJC33.30033.540
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.29033.540
Bình Phước
Vàng SJC33.27033.550
Huế
Vàng SJC33.30033.540
Trở về

Bài cùng chuyên mục