tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Giá vàng SJC 20-04-2016

  • Cập nhật : 20/04/2016
Cập nhật lúc 08:21:51 AM 21/04/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.22033.440
Vàng SJC 10L33.22033.440
Vàng SJC 1L33.22033.440
Vàng SJC 5c33.22033.460
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.22033.470
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.24033.490
Vàng nữ trang 99,99%32.89033.490
Vàng nữ trang 99%32.45833.158
Vàng nữ trang 75%23.87025.270
Vàng nữ trang 58,3%18.27719.677
Vàng nữ trang 41,7%12.71714.117
Hà Nội
Vàng SJC33.22033.460
Đà Nẵng
Vàng SJC33.22033.460
Nha Trang
Vàng SJC33.21033.460
Cà Mau
Vàng SJC33.22033.460
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.21033.460
Bình Phước
Vàng SJC33.19033.470
Huế
Vàng SJC33.22033.460
Cập nhật lúc 03:53:22 PM 20/04/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.20033.420
Vàng SJC 10L33.20033.420
Vàng SJC 1L33.20033.420
Vàng SJC 5c33.20033.440
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.20033.450
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.21033.460
Vàng nữ trang 99,99%32.86033.460
Vàng nữ trang 99%32.42933.129
Vàng nữ trang 75%23.84825.248
Vàng nữ trang 58,3%18.25919.659
Vàng nữ trang 41,7%12.70414.104
Hà Nội
Vàng SJC33.20033.440
Đà Nẵng
Vàng SJC33.20033.440
Nha Trang
Vàng SJC33.19033.440
Cà Mau
Vàng SJC33.20033.440
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.19033.440
Bình Phước
Vàng SJC33.17033.450
Huế
Vàng SJC33.20033.440
Cập nhật lúc 01:53:46 PM 20/04/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.22033.440
Vàng SJC 10L33.22033.440
Vàng SJC 1L33.22033.440
Vàng SJC 5c33.22033.460
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.22033.470
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.22033.470
Vàng nữ trang 99,99%32.87033.470
Vàng nữ trang 99%32.43933.139
Vàng nữ trang 75%23.85525.255
Vàng nữ trang 58,3%18.26519.665
Vàng nữ trang 41,7%12.70814.108
Hà Nội
Vàng SJC33.22033.460
Đà Nẵng
Vàng SJC33.22033.460
Nha Trang
Vàng SJC33.21033.460
Cà Mau
Vàng SJC33.22033.460
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.21033.460
Bình Phước
Vàng SJC33.19033.470
Huế
Vàng SJC33.22033.460
Cập nhật lúc 10:12:26 AM 20/04/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.28033.500
Vàng SJC 10L33.28033.500
Vàng SJC 1L33.28033.500
Vàng SJC 5c33.28033.520
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.28033.530
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.31033.560
Vàng nữ trang 99,99%32.96033.560
Vàng nữ trang 99%32.52833.228
Vàng nữ trang 75%23.92325.323
Vàng nữ trang 58,3%18.31719.717
Vàng nữ trang 41,7%12.74614.146
Hà Nội
Vàng SJC33.28033.520
Đà Nẵng
Vàng SJC33.28033.520
Nha Trang
Vàng SJC33.27033.520
Cà Mau
Vàng SJC33.28033.520
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.27033.520
Bình Phước
Vàng SJC33.25033.530
Huế
Vàng SJC33.28033.520
Cập nhật lúc 08:19:57 AM 20/04/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.26033.480
Vàng SJC 10L33.26033.480
Vàng SJC 1L33.26033.480
Vàng SJC 5c33.26033.500
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.26033.510
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.24033.540
Vàng nữ trang 99,99%32.94033.540
Vàng nữ trang 99%32.50833.208
Vàng nữ trang 75%23.90825.308
Vàng nữ trang 58,3%18.30619.706
Vàng nữ trang 41,7%12.73814.138
Hà Nội
Vàng SJC33.26033.500
Đà Nẵng
Vàng SJC33.26033.500
Nha Trang
Vàng SJC33.25033.500
Cà Mau
Vàng SJC33.26033.500
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.25033.500
Bình Phước
Vàng SJC33.23033.510
Huế
Vàng SJC33.26033.500
Cập nhật lúc 00:03:19 AM 20/04/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.12033.340
Vàng SJC 10L33.12033.340
Vàng SJC 1L33.12033.340
Vàng SJC 5c33.12033.360
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.12033.370
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.15033.400
Vàng nữ trang 99,99%32.80033.400
Vàng nữ trang 99%32.36933.069
Vàng nữ trang 75%23.80325.203
Vàng nữ trang 58,3%18.22419.624
Vàng nữ trang 41,7%12.67914.079
Hà Nội
Vàng SJC33.12033.360
Đà Nẵng
Vàng SJC33.12033.360
Nha Trang
Vàng SJC33.11033.360
Cà Mau
Vàng SJC33.12033.360
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.11033.360
Bình Phước
Vàng SJC33.09033.370
Huế
Vàng SJC33.12033.360
Trở về

Bài cùng chuyên mục