tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Giá vàng SJC 03-09-2015

  • Cập nhật : 03/09/2015
Cập nhật lúc 04:26:41 PM 03/09/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.97034.250
Vàng SJC 5c33.97034.270
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.97034.280
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.12031.420
Vàng nữ trang 99,99%30.62031.420
Vàng nữ trang 99%30.30931.109
Vàng nữ trang 75%22.31723.717
Vàng nữ trang 58,3%17.07018.470
Vàng nữ trang 41,7%11.85313.253
  Hà Nội
Vàng SJC33.97034.270
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.97034.270
  Nha Trang
Vàng SJC33.96034.270
  Cà Mau
Vàng SJC33.97034.270
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.96034.270
  Bình Phước
Vàng SJC33.94034.280
  Huế
Vàng SJC33.97034.270

Cập nhật lúc 02:03:01 PM 03/09/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L34.02034.300
Vàng SJC 5c34.02034.320
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c34.02034.330
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.16031.460
Vàng nữ trang 99,99%30.66031.460
Vàng nữ trang 99%30.34931.149
Vàng nữ trang 75%22.34723.747
Vàng nữ trang 58,3%17.09318.493
Vàng nữ trang 41,7%11.87013.270
  Hà Nội
Vàng SJC34.02034.320
  Đà Nẵng
Vàng SJC34.02034.320
  Nha Trang
Vàng SJC34.01034.320
  Cà Mau
Vàng SJC34.02034.320
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC34.01034.320
  Bình Phước
Vàng SJC33.99034.330
  Huế
Vàng SJC34.02034.320

 


 

Cập nhật lúc 09:01:43 AM 03/09/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L34.05034.350
Vàng SJC 5c34.05034.370
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c34.05034.380
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.20031.500
Vàng nữ trang 99,99%30.70031.500
Vàng nữ trang 99%30.38831.188
Vàng nữ trang 75%22.37723.777
Vàng nữ trang 58,3%17.11618.516
Vàng nữ trang 41,7%11.88713.287
  Hà Nội
Vàng SJC34.05034.370
  Đà Nẵng
Vàng SJC34.05034.370
  Nha Trang
Vàng SJC34.04034.370
  Cà Mau
Vàng SJC34.05034.370
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC34.04034.370
  Bình Phước
Vàng SJC34.02034.380
  Huế
Vàng SJC34.05034.370

 


 

Cập nhật lúc 08:07:06 AM 03/09/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L34.08034.380
Vàng SJC 5c34.08034.400
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c34.08034.410
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c31.20031.500
Vàng nữ trang 99,99%30.70031.500
Vàng nữ trang 99%30.38831.188
Vàng nữ trang 75%22.37723.777
Vàng nữ trang 58,3%17.11618.516
Vàng nữ trang 41,7%11.88713.287
  Hà Nội
Vàng SJC34.08034.400
  Đà Nẵng
Vàng SJC34.08034.400
  Nha Trang
Vàng SJC34.07034.400
  Cà Mau
Vàng SJC34.08034.400
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC34.07034.400
  Bình Phước
Vàng SJC34.05034.410
  Huế
Vàng SJC34.08034.400

Nguồn: công ty TNHH MTV Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC

Trở về

Bài cùng chuyên mục