Trong điều kiện vốn ngân sách eo hẹp, việc xã hội hóa, trong đó có chuyển nhượng hạ tầng là một lối thoát để phát triển hạ tầng giao thông.
Tỷ giá ngoại tệ 13-10-2015
- Cập nhật : 13/10/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,195.76 | 16,293.52 | 16,442.74 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,902.67 | 17,056.18 | 17,281.37 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,990.39 | 23,152.46 | 23,364.49 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,359.15 | 3,465.33 |
EUR | EURO | 25,258.33 | 25,334.33 | 25,566.34 |
GBP | BRITISH POUND | 33,908.70 | 34,147.73 | 34,460.45 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,851.10 | 2,871.20 | 2,909.10 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 338.03 | 352.22 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.09 | 185.95 | 187.66 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.46 | 19.59 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,099.73 | 75,410.24 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,336.09 | 5,406.54 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,724.45 | 2,810.57 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 350.36 | 401.42 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,797.94 | 6,163.45 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,706.78 | 2,775.63 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,768.03 | 15,879.18 | 16,088.83 |
THB | THAI BAHT | 618.03 | 618.03 | 643.97 |
USD | US DOLLAR | 22,360.00 | 22,360.00 | 22,440.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 13/10/2015 11:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,250.97 | 16,349.06 | 16,502.45 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,941.27 | 17,095.13 | 17,324.68 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,986.70 | 23,148.74 | 23,365.93 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,357.77 | 3,464.67 |
EUR | EURO | 25,250.79 | 25,326.77 | 25,564.39 |
GBP | BRITISH POUND | 33,920.33 | 34,159.45 | 34,479.94 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,853.05 | 2,873.16 | 2,911.74 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 338.60 | 352.89 |
JPY | JAPANESE YEN | 184.25 | 186.11 | 187.86 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.48 | 19.62 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,148.71 | 75,477.54 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,326.89 | 5,398.42 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,725.44 | 2,812.21 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 350.99 | 402.23 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,801.83 | 6,168.96 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,706.01 | 2,775.46 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,775.22 | 15,886.42 | 16,099.74 |
THB | THAI BAHT | 619.31 | 619.31 | 645.45 |
USD | US DOLLAR | 22,370.00 | 22,370.00 | 22,450.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 13/10/2015 09:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,261.15 | 16,359.31 | 16,512.85 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,052.70 | 17,207.57 | 17,438.69 |
CHF | SWISS FRANCE | 23,004.61 | 23,166.78 | 23,384.20 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,356.87 | 3,463.75 |
EUR | EURO | 25,236.59 | 25,312.53 | 25,550.09 |
GBP | BRITISH POUND | 33,933.04 | 34,172.25 | 34,492.96 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,846.71 | 2,866.78 | 2,905.29 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 338.59 | 352.88 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.43 | 185.28 | 187.02 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.51 | 19.65 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,985.43 | 75,309.29 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,372.84 | 5,445.00 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,725.99 | 2,812.78 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 355.08 | 406.92 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,787.80 | 6,154.05 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,698.59 | 2,767.85 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,785.05 | 15,896.32 | 16,109.82 |
THB | THAI BAHT | 619.85 | 619.85 | 646.02 |
USD | US DOLLAR | 22,320.00 | 22,320.00 | 22,400.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 13/10/2015 00:03 và chỉ mang tính chất tham khảo