tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Tỷ giá ngoại tệ 13-04-2016

  • Cập nhật : 13/04/2016

Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam

Mã NT Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
AUD AUST.DOLLAR 16,895.94 16,997.93 17,149.82
CAD CANADIAN DOLLAR 17,152.72 17,308.50 17,533.17
CHF SWISS FRANCE 23,015.42 23,177.66 23,384.78
DKK DANISH KRONE - 3,349.36 3,454.46
EUR EURO 25,122.56 25,198.15 25,423.33
GBP BRITISH POUND 31,384.73 31,605.97 31,888.41
HKD HONGKONG DOLLAR 2,838.26 2,858.27 2,895.37
INR INDIAN RUPEE - 334.67 347.81
JPY JAPANESE YEN 201.83 203.87 205.69
KRW SOUTH KOREAN WON - 19.45 20.73
KWD KUWAITI DINAR - 73,840.37 76,740.32
MYR MALAYSIAN RINGGIT - 5,729.39 5,803.76
NOK NORWEGIAN KRONER - 2,672.87 2,756.75
RUB RUSSIAN RUBLE - 307.32 375.96
SAR SAUDI RIAL - 5,935.27 6,168.37
SEK SWEDISH KRONA - 2,719.23 2,787.78
SGD SINGAPORE DOLLAR 16,334.10 16,449.24 16,662.75
THB THAI BAHT 624.47 624.47 650.54
USD US DOLLAR 22,270.00 22,270.00 22,340.00

Tỷ giá được cập nhật lúc 13/04/2016 15:15 và chỉ mang tính chất tham khảo

Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam

Mã NT Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
AUD AUST.DOLLAR 16,995.28 17,097.87 17,250.66
CAD CANADIAN DOLLAR 17,225.35 17,381.79 17,607.41
CHF SWISS FRANCE 23,049.09 23,211.57 23,419.00
DKK DANISH KRONE - 3,356.32 3,461.64
EUR EURO 25,173.49 25,249.24 25,474.87
GBP BRITISH POUND 31,457.51 31,679.26 31,962.36
HKD HONGKONG DOLLAR 2,838.44 2,858.45 2,895.55
INR INDIAN RUPEE - 335.27 348.44
JPY JAPANESE YEN 202.07 204.11 205.93
KRW SOUTH KOREAN WON - 19.50 20.79
KWD KUWAITI DINAR - 74,110.85 77,021.42
MYR MALAYSIAN RINGGIT - 5,747.21 5,821.81
NOK NORWEGIAN KRONER - 2,689.13 2,773.52
RUB RUSSIAN RUBLE - 309.54 378.66
SAR SAUDI RIAL - 5,935.11 6,168.20
SEK SWEDISH KRONA - 2,724.17 2,792.85
SGD SINGAPORE DOLLAR 16,362.02 16,477.36 16,691.24
THB THAI BAHT 625.90 625.90 652.03
USD US DOLLAR 22,270.00 22,270.00 22,340.00

Tỷ giá được cập nhật lúc 13/04/2016 13:30 và chỉ mang tính chất tham khảo

Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam

Mã NT Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
AUD AUST.DOLLAR 16,994.07 17,096.65 17,249.42
CAD CANADIAN DOLLAR 17,229.03 17,385.50 17,611.15
CHF SWISS FRANCE 23,061.84 23,224.41 23,431.94
DKK DANISH KRONE - 3,356.69 3,462.03
EUR EURO 25,178.13 25,253.89 25,479.56
GBP BRITISH POUND 31,467.21 31,689.03 31,972.19
HKD HONGKONG DOLLAR 2,839.86 2,859.88 2,897.00
INR INDIAN RUPEE - 335.77 348.95
JPY JAPANESE YEN 202.14 204.18 206.01
KRW SOUTH KOREAN WON - 19.53 20.82
KWD KUWAITI DINAR - 74,119.40 77,030.28
MYR MALAYSIAN RINGGIT - 5,755.76 5,830.47
NOK NORWEGIAN KRONER - 2,690.73 2,775.17
RUB RUSSIAN RUBLE - 310.14 379.40
SAR SAUDI RIAL - 5,938.57 6,171.79
SEK SWEDISH KRONA - 2,724.72 2,793.41
SGD SINGAPORE DOLLAR 16,373.01 16,488.43 16,702.45
THB THAI BAHT 625.82 625.82 651.95
USD US DOLLAR 22,280.00 22,280.00 22,350.00

Tỷ giá được cập nhật lúc 13/04/2016 10:15 và chỉ mang tính chất tham khảo

Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam

Mã NT Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
AUD AUST.DOLLAR 16,955.78 17,058.13 17,210.58
CAD CANADIAN DOLLAR 17,193.73 17,349.88 17,575.09
CHF SWISS FRANCE 23,074.24 23,236.90 23,444.56
DKK DANISH KRONE - 3,358.08 3,463.46
EUR EURO 25,190.74 25,266.54 25,492.34
GBP BRITISH POUND 31,460.15 31,681.92 31,965.06
HKD HONGKONG DOLLAR 2,836.08 2,856.07 2,893.15
INR INDIAN RUPEE - 335.28 348.45
JPY JAPANESE YEN 202.26 204.30 206.13
KRW SOUTH KOREAN WON - 19.49 20.78
KWD KUWAITI DINAR - 73,921.31 76,824.50
MYR MALAYSIAN RINGGIT - 5,752.50 5,827.17
NOK NORWEGIAN KRONER - 2,687.93 2,772.29
RUB RUSSIAN RUBLE - 308.78 377.74
SAR SAUDI RIAL - 5,930.58 6,163.50
SEK SWEDISH KRONA - 2,724.43 2,793.11
SGD SINGAPORE DOLLAR 16,370.47 16,485.87 16,699.87
THB THAI BAHT 624.27 624.27 650.33
USD US DOLLAR 22,250.00 22,250.00 22,320.00

Tỷ giá được cập nhật lúc 13/04/2016 08:15 và chỉ mang tính chất tham khảo

Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam

Mã NT Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán
AUD AUST.DOLLAR 16,869.76 16,971.59 17,123.26
CAD CANADIAN DOLLAR 17,061.40 17,216.35 17,439.84
CHF SWISS FRANCE 23,193.24 23,356.74 23,565.48
DKK DANISH KRONE - 3,379.12 3,485.16
EUR EURO 25,343.39 25,419.65 25,646.83
GBP BRITISH POUND 31,455.74 31,677.48 31,960.58
HKD HONGKONG DOLLAR 2,835.75 2,855.74 2,892.81
INR INDIAN RUPEE - 334.49 347.63
JPY JAPANESE YEN 203.10 205.15 206.98
KRW SOUTH KOREAN WON - 19.50 20.78
KWD KUWAITI DINAR - 73,847.66 76,747.95
MYR MALAYSIAN RINGGIT - 5,708.02 5,782.12
NOK NORWEGIAN KRONER - 2,698.87 2,783.57
RUB RUSSIAN RUBLE - 305.75 374.03
SAR SAUDI RIAL - 5,931.21 6,164.16
SEK SWEDISH KRONA - 2,739.58 2,808.65
SGD SINGAPORE DOLLAR 16,363.16 16,478.51 16,692.42
THB THAI BAHT 623.56 623.56 649.59
USD US DOLLAR 22,250.00 22,250.00 22,320.00

Tỷ giá được cập nhật lúc 13/04/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo

Trở về

Bài cùng chuyên mục