tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Tỷ giá ngoại tệ 07-03-2016

  • Cập nhật : 07/03/2016

Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam

Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam

Mã NTTên ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán
AUDAUST.DOLLAR16,348.4516,447.1316,594.12
CADCANADIAN DOLLAR16,446.4516,595.8116,811.24
CHFSWISS FRANCE22,180.5822,336.9422,536.56
DKKDANISH KRONE-3,234.393,335.89
EUREURO24,315.6424,388.8124,606.77
GBPBRITISH POUND31,301.9031,522.5631,804.27
HKDHONGKONG DOLLAR2,833.322,853.292,890.33
INRINDIAN RUPEE-325.86339.47
JPYJAPANESE YEN193.25195.20196.94
KRWSOUTH KOREAN WON-18.5819.80
KWDKUWAITI DINAR-73,015.1875,306.52
MYRMALAYSIAN RINGGIT-5,425.445,495.87
NOKNORWEGIAN KRONER-2,585.392,666.53
RUBRUSSIAN RUBLE-280.89343.62
SARSAUDI RIAL-5,770.046,132.45
SEKSWEDISH KRONA-2,595.352,660.78
SGDSINGAPORE DOLLAR15,967.6416,080.2016,288.94
THBTHAI BAHT616.31616.31642.04
USDUS DOLLAR22,255.0022,255.0022,325.00

Tỷ giá được cập nhật lúc 07/03/2016 11:15 và chỉ mang tính chất tham khảo

Mã NT Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán AUD AUST.DOLLAR 16,346.99 16,445.66 16,592.64 CAD CANADIAN DOLLAR 16,461.25 16,610.75 16,826.38 CHF SWISS FRANCE 22,173.37 22,329.68 22,529.24 DKK DANISH KRONE - 3,234.95 3,336.47 EUR EURO 24,321.25 24,394.43 24,612.45 GBP BRITISH POUND 31,314.71 31,535.46 31,817.29 HKD HONGKONG DOLLAR 2,832.24 2,852.21 2,889.23 INR INDIAN RUPEE - 326.12 339.73 JPY JAPANESE YEN 193.28 195.23 196.97 KRW SOUTH KOREAN WON - 18.57 19.79 KWD KUWAITI DINAR - 72,998.80 75,289.64 MYR MALAYSIAN RINGGIT - 5,434.88 5,505.43 NOK NORWEGIAN KRONER - 2,585.85 2,667.00 RUB RUSSIAN RUBLE - 280.92 343.66 SAR SAUDI RIAL - 5,768.75 6,131.07 SEK SWEDISH KRONA - 2,596.11 2,661.56 SGD SINGAPORE DOLLAR 15,974.49 16,087.10 16,295.93 THB THAI BAHT 617.74 617.74 643.53 USD US DOLLAR 22,255.00 22,255.00 22,325.00

Tỷ giá được cập nhật lúc 07/03/2016 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo

Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam

Mã NTTên ngoại tệMua tiền mặtMua chuyển khoảnBán
AUDAUST.DOLLAR16,265.3716,363.5516,509.80
CADCANADIAN DOLLAR16,333.8516,482.1916,696.14
CHFSWISS FRANCE22,211.3622,367.9422,567.84
DKKDANISH KRONE-3,226.863,328.13
EUREURO24,259.3024,332.3024,549.76
GBPBRITISH POUND31,184.7031,404.5331,685.20
HKDHONGKONG DOLLAR2,831.292,851.252,888.27
INRINDIAN RUPEE-324.77338.33
JPYJAPANESE YEN193.24195.19196.94
KRWSOUTH KOREAN WON-18.4919.71
KWDKUWAITI DINAR-73,071.7075,364.83
MYRMALAYSIAN RINGGIT-5,387.285,457.21
NOKNORWEGIAN KRONER-2,561.202,641.57
RUBRUSSIAN RUBLE-276.74338.54
SARSAUDI RIAL-5,769.986,132.38
SEKSWEDISH KRONA-2,582.202,647.30
SGDSINGAPORE DOLLAR15,910.9316,023.0916,231.09
THBTHAI BAHT617.04617.04642.80
USDUS DOLLAR22,255.0022,255.0022,325.00

Tỷ giá được cập nhật lúc 07/03/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo

Trở về

Bài cùng chuyên mục