Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC

Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,348.45 | 16,447.13 | 16,594.12 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,446.45 | 16,595.81 | 16,811.24 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,180.58 | 22,336.94 | 22,536.56 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,234.39 | 3,335.89 |
EUR | EURO | 24,315.64 | 24,388.81 | 24,606.77 |
GBP | BRITISH POUND | 31,301.90 | 31,522.56 | 31,804.27 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,833.32 | 2,853.29 | 2,890.33 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 325.86 | 339.47 |
JPY | JAPANESE YEN | 193.25 | 195.20 | 196.94 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.58 | 19.80 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,015.18 | 75,306.52 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,425.44 | 5,495.87 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,585.39 | 2,666.53 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 280.89 | 343.62 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,770.04 | 6,132.45 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,595.35 | 2,660.78 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,967.64 | 16,080.20 | 16,288.94 |
THB | THAI BAHT | 616.31 | 616.31 | 642.04 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 07/03/2016 11:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Mã NT Tên ngoại tệ Mua tiền mặt Mua chuyển khoản Bán AUD AUST.DOLLAR 16,346.99 16,445.66 16,592.64 CAD CANADIAN DOLLAR 16,461.25 16,610.75 16,826.38 CHF SWISS FRANCE 22,173.37 22,329.68 22,529.24 DKK DANISH KRONE - 3,234.95 3,336.47 EUR EURO 24,321.25 24,394.43 24,612.45 GBP BRITISH POUND 31,314.71 31,535.46 31,817.29 HKD HONGKONG DOLLAR 2,832.24 2,852.21 2,889.23 INR INDIAN RUPEE - 326.12 339.73 JPY JAPANESE YEN 193.28 195.23 196.97 KRW SOUTH KOREAN WON - 18.57 19.79 KWD KUWAITI DINAR - 72,998.80 75,289.64 MYR MALAYSIAN RINGGIT - 5,434.88 5,505.43 NOK NORWEGIAN KRONER - 2,585.85 2,667.00 RUB RUSSIAN RUBLE - 280.92 343.66 SAR SAUDI RIAL - 5,768.75 6,131.07 SEK SWEDISH KRONA - 2,596.11 2,661.56 SGD SINGAPORE DOLLAR 15,974.49 16,087.10 16,295.93 THB THAI BAHT 617.74 617.74 643.53 USD US DOLLAR 22,255.00 22,255.00 22,325.00Tỷ giá được cập nhật lúc 07/03/2016 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,265.37 | 16,363.55 | 16,509.80 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,333.85 | 16,482.19 | 16,696.14 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,211.36 | 22,367.94 | 22,567.84 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,226.86 | 3,328.13 |
EUR | EURO | 24,259.30 | 24,332.30 | 24,549.76 |
GBP | BRITISH POUND | 31,184.70 | 31,404.53 | 31,685.20 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,831.29 | 2,851.25 | 2,888.27 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 324.77 | 338.33 |
JPY | JAPANESE YEN | 193.24 | 195.19 | 196.94 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.49 | 19.71 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,071.70 | 75,364.83 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,387.28 | 5,457.21 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,561.20 | 2,641.57 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 276.74 | 338.54 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,769.98 | 6,132.38 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,582.20 | 2,647.30 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,910.93 | 16,023.09 | 16,231.09 |
THB | THAI BAHT | 617.04 | 617.04 | 642.80 |
USD | US DOLLAR | 22,255.00 | 22,255.00 | 22,325.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 07/03/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo
Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Theo FT, Việt Nam có được kết quả này là nhờ nhiều năm nỗ lực cải thiện sức hấp dẫn của nền kinh tế trong con mắt nhà đầu tư.
Môi trường trọng dụng "con cháu", "quan hệ gửi gắm", áp lực doanh số khủng khiếp, những vụ án phanh phui liên quan cho vay ngày càng nhiều, nhưng nhiều khi vẫn phải nhắm mắt làm liều để đạt chỉ tiêu... khiến nhiều sếp và nhân viên tín dụng cảm thấy...nản.
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Kinh tế vĩ mô
Kinh tế Thế giới
Nông lâm thủy sản
Hàng hóa
Thông tin ngành
Chính khách - Yếu nhân
Quân sự - Chiến sự