Việc đánh giá tuổi vàng, chất lượng vàng trang sức, mỹ nghệ ở Việt Nam vẫn theo kiểu “mỗi nơi một kiểu”. Trong bối cảnh việc chế tác gian lận tuổi vàng vẫn diễn ra nhan nhản khiến các cửa hàng mua bán vàng không tin nhau thành ra mới có hiện tượng người dân thường mua vàng ở đâu thì phải bán luôn ở đó.
Tỷ giá ngoại tệ 03-02-2016
- Cập nhật : 03/02/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,453.65 | 15,546.93 | 15,685.87 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,569.13 | 15,710.52 | 15,914.46 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,656.90 | 21,809.57 | 22,004.48 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,215.94 | 3,316.87 |
EUR | EURO | 24,186.29 | 24,259.07 | 24,475.87 |
GBP | BRITISH POUND | 31,739.99 | 31,963.74 | 32,249.40 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,820.00 | 2,839.88 | 2,876.75 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 320.73 | 334.12 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.86 | 185.72 | 187.38 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.33 | 19.54 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,708.64 | 74,990.37 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,228.31 | 5,296.18 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,516.13 | 2,595.09 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 254.65 | 311.51 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,769.82 | 6,132.22 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,570.89 | 2,635.70 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,373.71 | 15,482.08 | 15,683.05 |
THB | THAI BAHT | 609.80 | 609.80 | 635.26 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 03/02/2016 10:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,471.29 | 15,564.68 | 15,703.78 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,585.70 | 15,727.25 | 15,931.41 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,637.76 | 21,790.29 | 21,985.03 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,213.87 | 3,314.73 |
EUR | EURO | 24,164.17 | 24,236.88 | 24,453.48 |
GBP | BRITISH POUND | 31,715.75 | 31,939.33 | 32,224.78 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,819.64 | 2,839.52 | 2,876.38 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 321.12 | 334.52 |
JPY | JAPANESE YEN | 183.39 | 185.24 | 186.89 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.33 | 19.54 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,660.51 | 74,940.73 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,230.78 | 5,298.68 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,517.52 | 2,596.52 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 253.81 | 310.49 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,769.82 | 6,132.22 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,575.34 | 2,640.27 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,380.16 | 15,488.58 | 15,689.63 |
THB | THAI BAHT | 609.46 | 609.46 | 634.91 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 03/02/2016 08:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,581.59 | 15,675.64 | 15,815.73 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,640.13 | 15,782.17 | 15,987.04 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,631.39 | 21,783.88 | 21,978.56 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,210.53 | 3,311.29 |
EUR | EURO | 24,144.26 | 24,216.91 | 24,433.33 |
GBP | BRITISH POUND | 31,654.06 | 31,877.20 | 32,162.09 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,827.55 | 2,847.48 | 2,884.44 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 321.46 | 334.88 |
JPY | JAPANESE YEN | 182.15 | 183.99 | 185.64 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.44 | 19.65 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,564.43 | 74,841.63 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,264.35 | 5,332.69 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,518.12 | 2,597.15 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 259.06 | 316.91 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,768.44 | 6,130.75 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,579.53 | 2,644.57 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,429.80 | 15,538.57 | 15,740.27 |
THB | THAI BAHT | 611.85 | 611.85 | 637.40 |
USD | US DOLLAR | 22,260.00 | 22,260.00 | 22,330.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 03/02/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo