Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 01-11-2015
- Cập nhật : 01/11/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,684.78 | 15,779.46 | 15,927.60 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,711.74 | 16,863.51 | 17,090.06 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,357.03 | 22,514.63 | 22,726.00 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,242.91 | 3,346.17 |
EUR | EURO | 24,364.19 | 24,437.50 | 24,666.94 |
GBP | BRITISH POUND | 33,803.23 | 34,041.52 | 34,361.12 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,839.74 | 2,859.76 | 2,898.18 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 334.82 | 348.95 |
JPY | JAPANESE YEN | 182.37 | 184.21 | 185.94 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.54 | 19.68 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,541.34 | 74,851.30 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,163.57 | 5,232.94 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,563.13 | 2,644.75 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 336.96 | 386.15 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,771.86 | 6,137.13 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,587.58 | 2,654.00 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,702.39 | 15,813.08 | 16,025.51 |
THB | THAI BAHT | 614.50 | 614.50 | 640.44 |
USD | US DOLLAR | 22,265.00 | 22,265.00 | 22,345.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 01/11/2015 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo