tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Giá vàng SJC 18-08-2016

  • Cập nhật : 18/08/2016
Cập nhật lúc 02:57:54 PM 18/08/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg36.49036.770
Vàng SJC 10L36.49036.770
Vàng SJC 1L36.49036.770
Vàng SJC 5c36.49036.790
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.49036.800
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c36.09036.490
Vàng nữ trang 99,99%35.69036.490
Vàng nữ trang 99%35.32936.129
Vàng nữ trang 75%26.12027.520
Vàng nữ trang 58,3%20.02621.426
Vàng nữ trang 41,7%13.96815.368
Hà Nội
Vàng SJC36.49036.790
Đà Nẵng
Vàng SJC36.49036.790
Nha Trang
Vàng SJC36.48036.790
Cà Mau
Vàng SJC36.49036.790
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC36.48036.790
Bình Phước
Vàng SJC36.46036.800
Huế
Vàng SJC36.49036.790
Cập nhật lúc 08:25:28 AM 18/08/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg36.54036.800
Vàng SJC 10L36.54036.800
Vàng SJC 1L36.54036.800
Vàng SJC 5c36.54036.820
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.54036.830
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c36.12036.520
Vàng nữ trang 99,99%35.72036.520
Vàng nữ trang 99%35.35836.158
Vàng nữ trang 75%26.14327.543
Vàng nữ trang 58,3%20.04321.443
Vàng nữ trang 41,7%13.98015.380
Hà Nội
Vàng SJC36.54036.820
Đà Nẵng
Vàng SJC36.54036.820
Nha Trang
Vàng SJC36.53036.820
Cà Mau
Vàng SJC36.54036.820
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC36.53036.820
Bình Phước
Vàng SJC36.51036.830
Huế
Vàng SJC36.54036.820
Cập nhật lúc 00:05:00 AM 18/08/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg36.46036.710
Vàng SJC 10L36.46036.710
Vàng SJC 1L36.46036.710
Vàng SJC 5c36.46036.730
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c36.46036.740
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c35.98036.380
Vàng nữ trang 99,99%35.58036.380
Vàng nữ trang 99%35.22036.020
Vàng nữ trang 75%26.03827.438
Vàng nữ trang 58,3%19.96221.362
Vàng nữ trang 41,7%13.92215.322
Hà Nội
Vàng SJC36.46036.730
Đà Nẵng
Vàng SJC36.46036.730
Nha Trang
Vàng SJC36.45036.730
Cà Mau
Vàng SJC36.46036.730
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC36.45036.730
Bình Phước
Vàng SJC36.43036.740
Huế
Vàng SJC36.46036.730
Trở về

Bài cùng chuyên mục