tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Giá vàng SJC 16-11-2015

  • Cập nhật : 16/11/2015
Cập nhật lúc 03:24:49 PM 16/11/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.26033.490
Vàng SJC 5c33.26033.510
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.26033.520
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.53030.830
Vàng nữ trang 99,99%30.03030.830
Vàng nữ trang 99%29.72530.525
Vàng nữ trang 75%21.87523.275
Vàng nữ trang 58,3%16.72618.126
Vàng nữ trang 41,7%11.60713.007
  Hà Nội
Vàng SJC33.26033.510
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.26033.510
  Nha Trang
Vàng SJC33.25033.510
  Cà Mau
Vàng SJC33.26033.510
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.25033.510
  Bình Phước
Vàng SJC33.23033.520
  Huế
Vàng SJC33.26033.510
Cập nhật lúc 01:50:39 PM 16/11/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.27033.500
Vàng SJC 5c33.27033.520
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.27033.530
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.60030.900
Vàng nữ trang 99,99%30.10030.900
Vàng nữ trang 99%29.79430.594
Vàng nữ trang 75%21.92723.327
Vàng nữ trang 58,3%16.76718.167
Vàng nữ trang 41,7%11.63713.037
  Hà Nội
Vàng SJC33.27033.520
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.27033.520
  Nha Trang
Vàng SJC33.26033.520
  Cà Mau
Vàng SJC33.27033.520
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.26033.520
  Bình Phước
Vàng SJC33.24033.530
  Huế
Vàng SJC33.27033.520
Cập nhật lúc 09:12:23 AM 16/11/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.22033.450
Vàng SJC 5c33.22033.470
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.22033.480
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.52030.820
Vàng nữ trang 99,99%30.02030.820
Vàng nữ trang 99%29.71530.515
Vàng nữ trang 75%21.86723.267
Vàng nữ trang 58,3%16.72018.120
Vàng nữ trang 41,7%11.60313.003
  Hà Nội
Vàng SJC33.22033.470
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.22033.470
  Nha Trang
Vàng SJC33.21033.470
  Cà Mau
Vàng SJC33.22033.470
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.21033.470
  Bình Phước
Vàng SJC33.19033.480
  Huế
Vàng SJC33.22033.470
Cập nhật lúc 08:42:17 AM 16/11/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.21033.440
Vàng SJC 5c33.21033.460
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.21033.470
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.51030.810
Vàng nữ trang 99,99%30.01030.810
Vàng nữ trang 99%29.70530.505
Vàng nữ trang 75%21.86023.260
Vàng nữ trang 58,3%16.71418.114
Vàng nữ trang 41,7%11.59912.999
  Hà Nội
Vàng SJC33.21033.460
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.21033.460
  Nha Trang
Vàng SJC33.20033.460
  Cà Mau
Vàng SJC33.21033.460
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.20033.460
  Bình Phước
Vàng SJC33.18033.470
  Huế
Vàng SJC33.21033.460
Cập nhật lúc 08:08:27 AM 16/11/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.27033.400
Vàng SJC 5c33.27033.420
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.27033.430
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.41030.710
Vàng nữ trang 99,99%29.91030.710
Vàng nữ trang 99%29.60630.406
Vàng nữ trang 75%21.78523.185
Vàng nữ trang 58,3%16.65618.056
Vàng nữ trang 41,7%11.55712.957
  Hà Nội
Vàng SJC33.27033.420
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.27033.420
  Nha Trang
Vàng SJC33.26033.420
  Cà Mau
Vàng SJC33.27033.420
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.26033.420
  Bình Phước
Vàng SJC33.24033.430
  Huế
Vàng SJC33.27033.420
Cập nhật lúc 00:02:18 AM 15/11/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.14033.360
Vàng SJC 5c33.14033.380
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.14033.390
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.37030.670
Vàng nữ trang 99,99%29.87030.670
Vàng nữ trang 99%29.56630.366
Vàng nữ trang 75%21.75523.155
Vàng nữ trang 58,3%16.63218.032
Vàng nữ trang 41,7%11.54112.941
  Hà Nội
Vàng SJC33.14033.380
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.14033.380
  Nha Trang
Vàng SJC33.13033.380
  Cà Mau
Vàng SJC33.14033.380
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.13033.380
  Bình Phước
Vàng SJC33.11033.390
  Huế
Vàng SJC33.14033.380
Trở về

Bài cùng chuyên mục