tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Giá vàng SJC 11-01-2016

  • Cập nhật : 11/01/2016
Cập nhật lúc 03:55:30 PM 11/01/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg32.85033.150
Vàng SJC 10L32.85033.150
Vàng SJC 1L32.85033.150
Vàng SJC 5c32.85033.170
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c32.85033.180
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.50030.800
Vàng nữ trang 99,99%30.00030.800
Vàng nữ trang 99%29.69530.495
Vàng nữ trang 75%21.95223.252
Vàng nữ trang 58,3%16.80818.108
Vàng nữ trang 41,7%11.69512.995
Hà Nội
Vàng SJC32.85033.170
Đà Nẵng
Vàng SJC32.85033.170
Nha Trang
Vàng SJC32.84033.170
Cà Mau
Vàng SJC32.85033.170
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC32.84033.170
Bình Phước
Vàng SJC32.82033.180
Huế
Vàng SJC32.85033.170
Cập nhật lúc 01:41:25 PM 11/01/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg32.87033.170
Vàng SJC 10L32.87033.170
Vàng SJC 1L32.87033.170
Vàng SJC 5c32.87033.190
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c32.87033.200
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.57030.870
Vàng nữ trang 99,99%30.07030.870
Vàng nữ trang 99%29.76430.564
Vàng nữ trang 75%22.00523.305
Vàng nữ trang 58,3%16.84918.149
Vàng nữ trang 41,7%11.72413.024
Hà Nội
Vàng SJC32.87033.190
Đà Nẵng
Vàng SJC32.87033.190
Nha Trang
Vàng SJC32.86033.190
Cà Mau
Vàng SJC32.87033.190
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC32.86033.190
Bình Phước
Vàng SJC32.84033.200
Huế
Vàng SJC32.87033.190
Cập nhật lúc 09:21:57 AM 11/01/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg32.85033.150
Vàng SJC 10L32.85033.150
Vàng SJC 1L32.85033.150
Vàng SJC 5c32.85033.170
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c32.85033.180
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.50030.800
Vàng nữ trang 99,99%30.00030.800
Vàng nữ trang 99%29.69530.495
Vàng nữ trang 75%21.95223.252
Vàng nữ trang 58,3%16.80818.108
Vàng nữ trang 41,7%11.69512.995
Hà Nội
Vàng SJC32.85033.170
Đà Nẵng
Vàng SJC32.85033.170
Nha Trang
Vàng SJC32.84033.170
Cà Mau
Vàng SJC32.85033.170
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC32.84033.170
Bình Phước
Vàng SJC32.82033.180
Huế
Vàng SJC32.85033.170
Cập nhật lúc 08:08:06 AM 11/01/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg32.86033.160
Vàng SJC 10L32.86033.160
Vàng SJC 1L32.86033.160
Vàng SJC 5c32.86033.180
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c32.86033.190
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.47030.770
Vàng nữ trang 99,99%29.97030.770
Vàng nữ trang 99%29.66530.465
Vàng nữ trang 75%21.93023.230
Vàng nữ trang 58,3%16.79118.091
Vàng nữ trang 41,7%11.68212.982
Hà Nội
Vàng SJC32.86033.180
Đà Nẵng
Vàng SJC32.86033.180
Nha Trang
Vàng SJC32.85033.180
Cà Mau
Vàng SJC32.86033.180
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC32.85033.180
Bình Phước
Vàng SJC32.83033.190
Huế
Vàng SJC32.86033.180
Cập nhật lúc 00:03:33 AM 11/01/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg32.84033.140
Vàng SJC 10L32.84033.140
Vàng SJC 1L32.84033.140
Vàng SJC 5c32.84033.160
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c32.84033.170
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.40030.700
Vàng nữ trang 99,99%29.90030.700
Vàng nữ trang 99%29.59630.396
Vàng nữ trang 75%21.87723.177
Vàng nữ trang 58,3%16.75018.050
Vàng nữ trang 41,7%11.65312.953
Hà Nội
Vàng SJC32.84033.160
Đà Nẵng
Vàng SJC32.84033.160
Nha Trang
Vàng SJC32.83033.160
Cà Mau
Vàng SJC32.84033.160
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC32.83033.160
Bình Phước
Vàng SJC32.81033.170
Huế
Vàng SJC32.84033.160
Trở về

Bài cùng chuyên mục