tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Giá vàng SJC 09-11-2015

  • Cập nhật : 09/11/2015
Cập nhật lúc 03:51:19 PM 09/11/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.21033.430
Vàng SJC 5c33.21033.450
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.21033.460
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.57030.870
Vàng nữ trang 99,99%30.07030.870
Vàng nữ trang 99%29.76430.564
Vàng nữ trang 75%21.90523.305
Vàng nữ trang 58,3%16.74918.149
Vàng nữ trang 41,7%11.62413.024
  Hà Nội
Vàng SJC33.21033.450
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.21033.450
  Nha Trang
Vàng SJC33.20033.450
  Cà Mau
Vàng SJC33.21033.450
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.20033.450
  Bình Phước
Vàng SJC33.18033.460
  Huế
Vàng SJC33.21033.450
Cập nhật lúc 02:08:16 PM 09/11/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.24033.460
Vàng SJC 5c33.24033.480
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.24033.490
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.53030.830
Vàng nữ trang 99,99%30.03030.830
Vàng nữ trang 99%29.72530.525
Vàng nữ trang 75%21.87523.275
Vàng nữ trang 58,3%16.72618.126
Vàng nữ trang 41,7%11.60713.007
  Hà Nội
Vàng SJC33.24033.480
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.24033.480
  Nha Trang
Vàng SJC33.23033.480
  Cà Mau
Vàng SJC33.24033.480
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.23033.480
  Bình Phước
Vàng SJC33.21033.490
  Huế
Vàng SJC33.24033.480
Cập nhật lúc 09:51:43 AM 09/11/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.26033.480
Vàng SJC 5c33.26033.500
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.26033.510
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.55030.850
Vàng nữ trang 99,99%30.05030.850
Vàng nữ trang 99%29.74530.545
Vàng nữ trang 75%21.89023.290
Vàng nữ trang 58,3%16.73718.137
Vàng nữ trang 41,7%11.61613.016
  Hà Nội
Vàng SJC33.26033.500
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.26033.500
  Nha Trang
Vàng SJC33.25033.500
  Cà Mau
Vàng SJC33.26033.500
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.25033.500
  Bình Phước
Vàng SJC33.23033.510
  Huế
Vàng SJC33.26033.500
Cập nhật lúc 08:30:43 AM 09/11/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.25033.470
Vàng SJC 5c33.25033.490
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.25033.500
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.53030.830
Vàng nữ trang 99,99%30.13030.830
Vàng nữ trang 99%29.82530.525
Vàng nữ trang 75%21.97523.275
Vàng nữ trang 58,3%16.82618.126
Vàng nữ trang 41,7%11.70713.007
  Hà Nội
Vàng SJC33.25033.490
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.25033.490
  Nha Trang
Vàng SJC33.24033.490
  Cà Mau
Vàng SJC33.25033.490
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.24033.490
  Bình Phước
Vàng SJC33.22033.500
  Huế
Vàng SJC33.25033.490
Cập nhật lúc 00:02:55 AM 09/11/2015
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
  Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1L33.21033.440
Vàng SJC 5c33.21033.460
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.21033.470
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c30.45030.750
Vàng nữ trang 99,99%30.05030.750
Vàng nữ trang 99%29.74630.446
Vàng nữ trang 75%21.91523.215
Vàng nữ trang 58,3%16.77918.079
Vàng nữ trang 41,7%11.67412.974
  Hà Nội
Vàng SJC33.21033.460
  Đà Nẵng
Vàng SJC33.21033.460
  Nha Trang
Vàng SJC33.20033.460
  Cà Mau
Vàng SJC33.21033.460
  Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.20033.460
  Bình Phước
Vàng SJC33.18033.470
  Huế
Vàng SJC33.21033.460
Trở về

Bài cùng chuyên mục