tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Giá đất hiếm tại Trung Quốc ngày 8/6/2016

  • Cập nhật : 09/06/2016

Giá đất hiếm giao ngay chủ yếu tại Trung Quốc ngày 8/6.

Mặt hàng

Qui cách

Đvt

Đơn giá (NDT)

So với ngày 3/6

Rare Earth Carbonate

REO 42.0-45.0%

Tấn

23000-25000

0

Lanthanum Oxide

La2O3/TREO 99.5-99.9%

Tấn

12500-13000

0

Cerium Oxide

CeO2/TREO 99.5-99.9%

Tấn

9500-10000

0

Praseodymium Oxide

Pr6O11/TREO 99.0-99.9%

Tấn

315000-325000

0

Neodymium Oxide

Nd2O3/TREO 99.0-99.9%

Tấn

265000-270000

0

Samarium Oxide

Sm2O3/TREO 99.5-99.9%

Tấn

12000-13000

 

Europium Oxide

Eu2O3/TREO 99.95-99.99%

Kg

400-450

0

Gadolinium Oxide

Gd2O3/TREO 99.5-99.9%

Tấn

72000-75000

0

Terbium Oxide

Tb4O7/TREO 99.95-99.99%

Kg

2700-2800

0

Dysprosium Oxide

Dy2O3/TREO 99.5-99.9%

Kg

1280-1310

0

Erbium Oxide

Er2O3/TREO 99.5-99.9%

Tấn

170000-175000

-5000

Yttrium Oxide

Y2O3/TREO 99.995-99.999%

Tấn

23000-24000

0

Pr-Nd Oxide

(Nd2O3+Pr6O11)/TREO>75.0%

Tấn

265000-270000

0

Lanthanum Metal

La/TREM>99.0%

Tấn

29000-30000

0

Cerium

Ce/TREM>99.0%

Tấn

30000-31000

0

Praseodymium

Pr/TREM 96.0-99.0%

Tấn

450000-470000

0

Neodymium

Nd/TREM 99.0-99.9%

Tấn

336000-340000

0

Terbium

Tb/TREM>99.9%

Kg

3600-3800

0

Dysprosium

Dy/TREM>99%

Kg

1900-2050

0

Yttrium

Y/TREM 99.9-99.95%

Kg

225-235

0

La-De Metal

Ce/TREM>65.0% TREM>98.5%

Tấn

27000-30000

0

Pr-Nd alloy metal

Pr/TREM 20-25% Nd/TREM

Tấn

340000-345000

0

 

75-80% TREM>98.5%

   

Pr-Nd-Dy alloy metal

TREM>99.0%

Tấn

340000-345000

0

Battery-grade mix

TREM>99.0% Nd/TREM>15%

Tấn

120000-130000

0

Ferro-dysprosium alloy

Dy80%

Tấn

1320000-1340000

0

Ghi chú: lanthanum (La), dysprosium (Dy), cerium (Ce), neodymium (Nd), praseodymium (Pr),

terbium (Tb), europium (Eu),ytterbium (Yb),samarium (Sm)

1 USD =6,5684 NDT

Nguồn: VITIC/Reuters/Vinanet

Trở về

Bài cùng chuyên mục