tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Giá cao su Tocom và các sàn quốc tế 26-01-2016

  • Cập nhật : 26/01/2016

Giá cao su Tocom (Tokyo - Nhật Bản)

Kỳ hạnGiá khớpThay đổi%Số lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHôm trướcHĐ Mở
01/16153.8+3.72.4123155.1145.1145.1150.1131
02/16151-3.3-2.1922153.8151153.8154.3782
03/16153.7-2.6-1.6927156.1153.7156.1156.32270
04/16157.4-1.4-0.8951158.7155.5158.7158.83276
05/16159.3-2.2-1.38228161.2157.8161.2161.54004
06/16161.9-1.3-0.804211163.3159.6162.9163.214967

Giá cao su trực tuyến tại Thượng Hải

Kỳ hạnGiá khớpThay đổi%Số lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHôm trướcHĐ Mở
01/1418605-160NaN540041884018590187951876577714
03/1418935-165NaN79219050189251905019100408
04/1419135175NaN83819225191151922518960250
05/1419190-150NaN45743419355191751934019340201520
06/1419200-155NaN132419340191351933019355336
07/1419315-115NaN1041940519295194001943086
08/1419365-105NaN12619390193401939019470142
09/1419360-125NaN167901948519315194851948513136
10/1419380-100NaN601943519380194301948028
11/1419350-85NaN501938019320193701943512

Giá cao su STR20 giao dịch tại Thái Lan

Kỳ hạnGiá khớpThay đổi%Số lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHôm trướcHĐ Mở
05/140 NaN0  063.350
06/140 NaN0  063.350
07/140 NaN0  063.350
05/1474.5+1.30NaN274.5074.1074.473.2381
06/1474.4+1.40NaN274.4074.4074.473250
07/1474.3+1.20NaN275.0074.207573.1269

Giá cao su RSS3 giao dịch tại Thái Lan

Kỳ hạnGiá khớpThay đổi%Số lượngCao nhấtThấp nhấtMở cửaHôm trướcHĐ Mở
05/140 NaN0  063.350
06/140 NaN0  063.350
07/140 NaN0  063.350
05/1474.5+1.30NaN274.5074.1074.473.2381
06/1474.4+1.40NaN274.4074.4074.473250
07/1474.3+1.20NaN275.0074.207573.1269
Theo Giá cà phê
Trở về

Bài cùng chuyên mục