tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Giá vàng SJC 02-06-2016

  • Cập nhật : 02/06/2016
Cập nhật lúc 02:28:35 PM 02/06/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.22033.460
Vàng SJC 10L33.22033.460
Vàng SJC 1L33.22033.460
Vàng SJC 5c33.22033.480
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.22033.490
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.06033.360
Vàng nữ trang 99,99%32.76033.360
Vàng nữ trang 99%32.43033.030
Vàng nữ trang 75%23.97325.173
Vàng nữ trang 58,3%18.40119.601
Vàng nữ trang 41,7%12.86314.063
Hà Nội
Vàng SJC33.22033.480
Đà Nẵng
Vàng SJC33.22033.480
Nha Trang
Vàng SJC33.21033.480
Cà Mau
Vàng SJC33.22033.480
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.21033.480
Bình Phước
Vàng SJC33.19033.490
Huế
Vàng SJC33.22033.480

 

Cập nhật lúc 09:24:23 AM 02/06/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.21033.450
Vàng SJC 10L33.21033.450
Vàng SJC 1L33.21033.450
Vàng SJC 5c33.21033.470
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.21033.480
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.05033.350
Vàng nữ trang 99,99%32.75033.350
Vàng nữ trang 99%32.42033.020
Vàng nữ trang 75%23.96525.165
Vàng nữ trang 58,3%18.39519.595
Vàng nữ trang 41,7%12.85814.058
Hà Nội
Vàng SJC33.21033.470
Đà Nẵng
Vàng SJC33.21033.470
Nha Trang
Vàng SJC33.20033.470
Cà Mau
Vàng SJC33.21033.470
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.20033.470
Bình Phước
Vàng SJC33.18033.480
Huế
Vàng SJC33.21033.470

 

Cập nhật lúc 00:02:11 AM 02/06/2016
Đơn vị tính: ngàn đồng/lượng
LoạiMuaBán
Hồ Chí Minh
Vàng SJC 1 Kg33.22033.460
Vàng SJC 10L33.22033.460
Vàng SJC 1L33.22033.460
Vàng SJC 5c33.22033.480
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c33.22033.490
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c33.06033.360
Vàng nữ trang 99,99%32.76033.360
Vàng nữ trang 99%32.43033.030
Vàng nữ trang 75%23.97325.173
Vàng nữ trang 58,3%18.40119.601
Vàng nữ trang 41,7%12.86314.063
Hà Nội
Vàng SJC33.22033.480
Đà Nẵng
Vàng SJC33.22033.480
Nha Trang
Vàng SJC33.21033.480
Cà Mau
Vàng SJC33.22033.480
Buôn Ma Thuột
Vàng SJC33.21033.480
Bình Phước
Vàng SJC33.19033.490
Huế
Vàng SJC33.22033.480
Trở về

Bài cùng chuyên mục