tin kinh te
 
 
 
rss - tinkinhte.com

Tỷ giá tính chéo giữa VND với một số ngoại tệ từ 1/11 đến 10/11/2015

  • Cập nhật : 03/11/2015

Cụ thể như sau:

STT

Ngoại tệ

Tên ngoại tệ

Tỷ giá

1

EUR

Đồng Euro

24.026,46

2

JPY

Yên Nhật

180,98

3

GBP

Bảng Anh

33.524,54

4

CHF

Phơ răng Thuỵ Sĩ

22.126,76

5

AUD

Đô la Úc

15.524,39

6

CAD

Đô la Canada

16.635,00

7

SEK

Curon Thuỵ Điển

2.566,36

8

NOK

Curon Nauy

2.557,99

9

DKK

Curon Đan Mạch

3.222,58

10

RUB

Rúp Nga

341,13

11

NZD

Đô la Newzealand

14.712,27

12

HKD

Đô la Hồng Công

2.824,55

13

SGD

Đô la Singgapore

15.623,44

14

MYR

Ringít Malaysia

5.082,42

15

THB

Bath Thái

614,54

16

IDR

Rupiah Inđônêsia

1,60

17

INR

Rupee Ấn độ

335,02

18

TWD

Đô la Đài Loan

672,30

19

CNY

Nhân dân tệ TQuốc

3.449,09

20

KHR

Riêl Cămpuchia

5,39

21

LAK

Kíp Lào

2,69

22

MOP

Pataca Macao

2.744,48

23

TRY

Thổ Nhĩ Kỳ

7.451,15

24

KRW

Won Hàn Quốc

19,22

25

BRL

Rin Brazin

5.694,74

26

PLN

Đồng Zloty Ba Lan

5.616,85

M.T
Theo Thời báo Ngân hàng

Trở về

Bài cùng chuyên mục