Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
![](http://kinhte.jcapt.com/img1/store/viec-lam-030724.gif)
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,565.48 | 16,665.47 | 16,814.40 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,836.01 | 16,988.91 | 17,209.43 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,346.10 | 22,503.63 | 22,750.19 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,259.12 | 3,361.40 |
EUR | EURO | 24,430.61 | 24,504.12 | 24,723.10 |
GBP | BRITISH POUND | 29,075.63 | 29,280.59 | 29,542.26 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.74 | 2,857.74 | 2,894.83 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.37 | 344.38 |
JPY | JAPANESE YEN | 207.63 | 209.73 | 211.60 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.62 | 20.26 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,555.37 | 76,444.14 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,481.58 | 5,552.73 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,586.16 | 2,667.31 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 318.06 | 389.09 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.31 | 6,166.33 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,565.94 | 2,630.63 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,284.42 | 16,399.21 | 16,545.76 |
THB | THAI BAHT | 624.51 | 624.51 | 650.58 |
USD | US DOLLAR | 22,265.00 | 22,265.00 | 22,335.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 21/07/2016 17:01 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,488.22 | 16,587.75 | 16,735.98 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,823.11 | 16,975.89 | 17,196.25 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,359.72 | 22,517.34 | 22,764.04 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,256.08 | 3,358.26 |
EUR | EURO | 24,406.26 | 24,479.70 | 24,698.46 |
GBP | BRITISH POUND | 29,179.27 | 29,384.96 | 29,647.56 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.37 | 2,857.37 | 2,894.46 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.14 | 344.15 |
JPY | JAPANESE YEN | 205.14 | 207.21 | 209.06 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.51 | 20.15 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,604.03 | 76,494.71 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,488.37 | 5,559.61 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,586.86 | 2,668.04 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 318.37 | 389.47 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.83 | 6,165.84 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,565.28 | 2,629.95 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,241.24 | 16,355.73 | 16,501.89 |
THB | THAI BAHT | 623.80 | 623.80 | 649.84 |
USD | US DOLLAR | 22,265.00 | 22,265.00 | 22,335.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 21/07/2016 10:15 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,477.18 | 16,576.64 | 16,724.78 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,811.52 | 16,964.20 | 17,184.40 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,339.30 | 22,496.78 | 22,743.27 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,252.51 | 3,354.58 |
EUR | EURO | 24,381.90 | 24,455.27 | 24,673.81 |
GBP | BRITISH POUND | 29,177.06 | 29,382.74 | 29,645.32 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.44 | 2,857.44 | 2,894.53 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.10 | 344.11 |
JPY | JAPANESE YEN | 204.98 | 207.05 | 208.90 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.53 | 20.18 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,604.03 | 76,494.71 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,487.01 | 5,558.23 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,585.82 | 2,666.97 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 318.30 | 389.38 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,932.83 | 6,165.84 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,562.48 | 2,627.08 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,244.83 | 16,359.35 | 16,505.54 |
THB | THAI BAHT | 623.44 | 623.44 | 649.47 |
USD | US DOLLAR | 22,265.00 | 22,265.00 | 22,335.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 21/07/2016 08:00 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,527.95 | 16,627.72 | 16,776.31 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,836.01 | 16,988.91 | 17,209.43 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,300.86 | 22,458.07 | 22,704.13 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,248.38 | 3,350.31 |
EUR | EURO | 24,346.48 | 24,419.74 | 24,637.96 |
GBP | BRITISH POUND | 29,009.48 | 29,213.98 | 29,475.04 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,837.70 | 2,857.70 | 2,894.79 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 331.13 | 344.14 |
JPY | JAPANESE YEN | 206.48 | 208.57 | 210.43 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.53 | 20.17 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,579.69 | 76,469.42 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,506.09 | 5,577.56 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,581.57 | 2,662.58 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 320.40 | 391.96 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,933.47 | 6,166.49 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,558.22 | 2,622.71 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,240.05 | 16,354.53 | 16,500.68 |
THB | THAI BAHT | 623.80 | 623.80 | 649.84 |
USD | US DOLLAR | 22,265.00 | 22,265.00 | 22,335.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 21/07/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Bộ Tài chính vừa ban hành Thông tư 83/2016/TT-BTC ngày 17/6/2016, quy định chi tiết 3 loại thuế được ưu đãi đối với dự án đầu tư tại Việt Nam.
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam thông báo tỷ giá tính chéo của Đồng Việt Nam với một số ngoại tệ để xác định trị giá tính thuế, có hiệu lực từ ngày 21/7/2016 đến ngày 27/7/2016.
Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Các doanh nghiệp Singapore có mặt ở hầu hết các ngành kinh tế của Việt Nam, từ thăm dò dầu khí, sản xuất công nghiệp tới chế biến nông lâm hải sản... và hiện là nhà đầu tư lớn thứ ba với trên 1.600 dự án.
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Kinh tế vĩ mô
Kinh tế Thế giới
Nông lâm thủy sản
Hàng hóa
Thông tin ngành
Chính khách - Yếu nhân
Quân sự - Chiến sự