Lần đầu tiên trái phiếu chính phủ kỳ hạn 30 năm phát hành thành công dành cho các doanh nghiệp bảo hiểm đang thể hiện lòng tin và cam kết mạnh mẽ của nhà đầu tư.
Tỷ giá ngoại tệ 17-01-2016
- Cập nhật : 17/01/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,375.20 | 15,468.01 | 15,609.64 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,264.73 | 15,403.36 | 15,606.71 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,062.98 | 22,218.51 | 22,421.96 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,219.57 | 3,321.32 |
EUR | EURO | 24,213.92 | 24,286.78 | 24,509.17 |
GBP | BRITISH POUND | 31,880.87 | 32,105.61 | 32,399.59 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,838.20 | 2,858.21 | 2,895.95 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 325.76 | 339.43 |
JPY | JAPANESE YEN | 187.81 | 189.71 | 191.44 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.42 | 18.55 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,651.59 | 74,947.84 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,080.12 | 5,147.19 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,506.31 | 2,585.52 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 291.81 | 325.57 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,803.80 | 6,169.67 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,591.82 | 2,657.74 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,356.06 | 15,464.31 | 15,668.46 |
THB | THAI BAHT | 604.92 | 604.92 | 630.31 |
USD | US DOLLAR | 22,390.00 | 22,390.00 | 22,460.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 17/01/2016 00:05 và chỉ mang tính chất tham khảo