Báo cáo mới nhất về dự án “khủng” làm sân bay Long Thành vừa được gửi tới Quốc hội với kế hoạch đề ra là cuối năm 2017 sẽ trình cho ý kiến về báo cáo nghiên cứu khả thi, và khởi công dự án trong năm 2019...
Tỷ giá ngoại tệ 08-01-2016
- Cập nhật : 08/01/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,675.38 | 15,770.00 | 15,917.89 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,734.12 | 15,877.01 | 16,090.14 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,294.67 | 22,451.83 | 22,662.39 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,230.39 | 3,333.22 |
EUR | EURO | 24,280.04 | 24,353.10 | 24,581.49 |
GBP | BRITISH POUND | 32,499.02 | 32,728.12 | 33,035.05 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,859.63 | 2,879.79 | 2,918.44 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 329.67 | 343.58 |
JPY | JAPANESE YEN | 187.35 | 189.24 | 191.01 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.75 | 18.89 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,805.94 | 75,123.56 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,128.85 | 5,197.70 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,486.85 | 2,566.02 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 292.27 | 334.94 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,811.38 | 6,179.08 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,616.19 | 2,683.32 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,498.11 | 15,607.36 | 15,816.87 |
THB | THAI BAHT | 608.58 | 608.58 | 634.27 |
USD | US DOLLAR | 22,440.00 | 22,440.00 | 22,510.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 08/01/2016 10:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 15,667.36 | 15,761.93 | 15,909.72 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 15,719.36 | 15,862.12 | 16,075.03 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,148.87 | 22,305.01 | 22,514.15 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,210.52 | 3,312.72 |
EUR | EURO | 24,140.47 | 24,213.11 | 24,440.14 |
GBP | BRITISH POUND | 32,551.31 | 32,780.78 | 33,088.15 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,864.26 | 2,884.45 | 2,923.17 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 329.81 | 343.73 |
JPY | JAPANESE YEN | 188.02 | 189.92 | 191.71 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.66 | 18.80 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,831.29 | 75,149.59 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,059.01 | 5,126.92 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,477.23 | 2,556.09 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 292.95 | 335.72 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,819.60 | 6,187.82 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,595.36 | 2,661.96 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,428.23 | 15,536.99 | 15,745.53 |
THB | THAI BAHT | 607.21 | 607.21 | 632.84 |
USD | US DOLLAR | 22,470.00 | 22,470.00 | 22,540.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 07/01/2016 20:00 và chỉ mang tính chất tham khảo