Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Tỷ giá ngoại tệ 25-11-2015
- Cập nhật : 25/11/2015
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,183.17 | 16,280.86 | 16,429.87 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,692.66 | 16,844.26 | 17,066.55 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,909.50 | 22,063.95 | 22,265.89 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,170.14 | 3,270.32 |
EUR | EURO | 23,835.27 | 23,906.99 | 24,125.79 |
GBP | BRITISH POUND | 33,617.81 | 33,854.79 | 34,164.63 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,865.75 | 2,885.95 | 2,924.03 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.71 | 346.68 |
JPY | JAPANESE YEN | 181.43 | 183.26 | 184.93 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.71 | 19.72 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 72,895.39 | 75,199.01 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,312.54 | 5,382.65 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,569.61 | 2,650.81 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 334.14 | 382.83 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,815.47 | 6,182.05 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,563.05 | 2,628.23 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,792.68 | 15,904.01 | 16,113.89 |
THB | THAI BAHT | 618.24 | 618.24 | 644.19 |
USD | US DOLLAR | 22,470.00 | 22,470.00 | 22,540.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 25/11/2015 10:30 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,004.54 | 16,101.15 | 16,244.91 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,589.04 | 16,739.70 | 16,956.85 |
CHF | SWISS FRANCE | 21,852.43 | 22,006.48 | 22,202.97 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,158.70 | 3,257.80 |
EUR | EURO | 23,746.51 | 23,817.96 | 24,030.62 |
GBP | BRITISH POUND | 33,638.45 | 33,875.58 | 34,178.04 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,864.59 | 2,884.78 | 2,922.20 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 332.15 | 346.01 |
JPY | JAPANESE YEN | 180.43 | 182.25 | 183.88 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 18.50 | 19.50 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,007.04 | 75,297.50 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,220.89 | 5,288.62 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,563.74 | 2,644.17 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 329.09 | 376.96 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,822.34 | 6,187.99 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,549.39 | 2,613.64 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 15,663.15 | 15,773.56 | 15,978.18 |
THB | THAI BAHT | 615.04 | 615.04 | 640.71 |
USD | US DOLLAR | 22,450.00 | 22,450.00 | 22,530.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 25/11/2015 00:04 và chỉ mang tính chất tham khảo