Giá gas tự nhiên thế giới hàng ngày

Kỳ hạn | Giá mở cửa | Giá cao | Giá thấp | Giá mới nhất | Giá ngày hôm trước |
USD/1000 board feet | |||||
Sep'16 | 328,20 | 330,10 | 325,70 | 329,90 | 327,60 |
Nov'16 | 334,40 | 336,20 | 333,40 | 335,80 | 334,30 |
Jan'17 | 337,90 | 337,90 | 337,90 | 337,90 | 335,50 |
Mar'17 | - | 339,00 | 339,00 | 339,00 | 336,60 |
May'17 | - | 339,60 | 339,60 | 339,60 | 337,50 |
Jul'17 | - | - | - | 348,90 | 353,50 |
Sep'17 | - | 371,80 | 371,80 | 371,80 | 369,50 |
Nguồn: Tradingcharts.com/vinanet
Giá gas tự nhiên thế giới hàng ngày
Giá ngô thị trường thế giới hàng ngày
Giá lúa mì thế giới hàng ngày
giá đậu tương thế giới hàng ngày
Giá khô đậu tương thế giới hàng ngày
Giá dầu đậu tương thế giới hàng ngày
Giá bông thế giới hàng ngày
Giá đường thế giới hàng ngày
Giá cà phê thế giới hàng ngày
Giá ca cao thế giới hàng ngày
Kinh tế vĩ mô
Kinh tế Thế giới
Nông lâm thủy sản
Hàng hóa
Thông tin ngành
Chính khách - Yếu nhân
Quân sự - Chiến sự