Giá vàng SJC mới nhất từ công ty Vàng Bạc Đá Quý Sài Gòn - SJC
Tỷ giá ngoại tệ 06-07-2016
- Cập nhật : 06/07/2016
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,419.80 | 16,518.91 | 16,666.53 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,882.60 | 17,035.92 | 17,257.05 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,535.85 | 22,694.71 | 22,943.36 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,265.52 | 3,368.00 |
EUR | EURO | 24,485.96 | 24,559.64 | 24,779.11 |
GBP | BRITISH POUND | 28,489.09 | 28,689.92 | 28,946.30 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.31 | 2,856.30 | 2,893.38 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 329.64 | 342.58 |
JPY | JAPANESE YEN | 217.49 | 219.69 | 221.65 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.13 | 19.76 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,774.86 | 76,672.26 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,512.94 | 5,584.50 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,606.75 | 2,688.55 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 313.07 | 382.98 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.73 | 6,164.69 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,579.85 | 2,644.89 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,284.42 | 16,399.21 | 16,545.76 |
THB | THAI BAHT | 620.61 | 620.61 | 646.52 |
USD | US DOLLAR | 22,265.00 | 22,265.00 | 22,335.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 06/07/2016 13:46 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,364.61 | 16,463.39 | 16,610.52 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 16,851.51 | 17,004.55 | 17,225.27 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,522.02 | 22,680.79 | 22,929.29 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,259.12 | 3,361.40 |
EUR | EURO | 24,435.03 | 24,508.56 | 24,727.58 |
GBP | BRITISH POUND | 28,319.30 | 28,518.93 | 28,773.79 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.05 | 2,856.04 | 2,893.11 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 329.43 | 342.37 |
JPY | JAPANESE YEN | 218.44 | 220.65 | 222.62 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.11 | 19.74 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,823.82 | 76,723.13 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,512.94 | 5,584.50 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,601.87 | 2,683.52 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 314.64 | 384.90 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.88 | 6,164.85 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,574.82 | 2,639.73 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,274.80 | 16,389.53 | 16,535.99 |
THB | THAI BAHT | 620.79 | 620.79 | 646.70 |
USD | US DOLLAR | 22,265.00 | 22,265.00 | 22,335.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 06/07/2016 09:45 và chỉ mang tính chất tham khảo
Tỷ giá các ngoại tệ của Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam
Mã NT | Tên ngoại tệ | Mua tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán |
---|---|---|---|---|
AUD | AUST.DOLLAR | 16,550.02 | 16,649.92 | 16,798.71 |
CAD | CANADIAN DOLLAR | 17,027.89 | 17,182.53 | 17,405.57 |
CHF | SWISS FRANCE | 22,682.04 | 22,841.93 | 23,092.19 |
DKK | DANISH KRONE | - | 3,289.04 | 3,392.25 |
EUR | EURO | 24,658.64 | 24,732.84 | 24,953.86 |
GBP | BRITISH POUND | 28,963.17 | 29,167.34 | 29,428.00 |
HKD | HONGKONG DOLLAR | 2,836.70 | 2,856.70 | 2,893.79 |
INR | INDIAN RUPEE | - | 329.77 | 342.72 |
JPY | JAPANESE YEN | 216.21 | 218.39 | 220.34 |
KRW | SOUTH KOREAN WON | - | 19.27 | 19.90 |
KWD | KUWAITI DINAR | - | 73,799.33 | 76,697.69 |
MYR | MALAYSIAN RINGGIT | - | 5,512.94 | 5,584.50 |
NOK | NORWEGIAN KRONER | - | 2,634.20 | 2,716.86 |
RUB | RUSSIAN RUBLE | - | 315.90 | 386.44 |
SAR | SAUDI RIAL | - | 5,931.88 | 6,164.85 |
SEK | SWEDISH KRONA | - | 2,604.86 | 2,670.53 |
SGD | SINGAPORE DOLLAR | 16,333.88 | 16,449.02 | 16,596.01 |
THB | THAI BAHT | 621.84 | 621.84 | 647.81 |
USD | US DOLLAR | 22,270.00 | 22,270.00 | 22,340.00 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 06/07/2016 00:06 và chỉ mang tính chất tham khảo